Bản dịch của từ Transcription trong tiếng Việt
Transcription
Transcription (Noun)
Sự sắp xếp một bản nhạc cho một nhạc cụ, giọng nói hoặc nhóm khác.
An arrangement of a piece of music for a different instrument, voice, or group of these.
The transcription of the orchestral piece for piano was impressive.
Bản ghi âm của bản nhạc dành cho dàn nhạc cho đàn dương cầm rất ấn tượng.
She performed a transcription of the popular song for her choir.
Cô ấy biểu diễn bản ghi âm của bài hát nổi tiếng cho dàn hợp xướng của mình.
The transcription of the interview was provided to the participants.
Bản ghi âm cuộc phỏng vấn đã được cung cấp cho các người tham gia.
She carefully reviewed the transcription of the speech before publishing it.
Cô ấy đã cẩn thận xem xét bản ghi chép của bài phát biểu trước khi xuất bản.
The transcription of genetic material is crucial for cellular functions.
Việc chuyển mã gen là quan trọng cho chức năng tế bào.
Scientists study transcription to understand how genes are expressed.
Nhà khoa học nghiên cứu chuyển mã để hiểu cách gen được biểu hiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp