Bản dịch của từ Transcription trong tiếng Việt

Transcription

Noun [U/C]

Transcription (Noun)

tɹænskɹˈɪpʃn̩
tɹˌænskɹˈɪpʃn̩
01

Sự sắp xếp một bản nhạc cho một nhạc cụ, giọng nói hoặc nhóm khác.

An arrangement of a piece of music for a different instrument, voice, or group of these.

Ví dụ

The transcription of the orchestral piece for piano was impressive.

Bản ghi âm của bản nhạc dành cho dàn nhạc cho đàn dương cầm rất ấn tượng.

She performed a transcription of the popular song for her choir.

Cô ấy biểu diễn bản ghi âm của bài hát nổi tiếng cho dàn hợp xướng của mình.

The transcription of the opera into a ballet was well-received.

Bản ghi âm của vở opera thành vở ballet đã được đón nhận tốt.

02

Một phiên bản viết hoặc in của một cái gì đó; một bảng điểm.

A written or printed version of something; a transcript.

Ví dụ

The transcription of the interview was provided to the participants.

Bản ghi âm cuộc phỏng vấn đã được cung cấp cho các người tham gia.

She carefully reviewed the transcription of the speech before publishing it.

Cô ấy đã cẩn thận xem xét bản ghi chép của bài phát biểu trước khi xuất bản.

The transcription of the meeting highlighted key points for analysis.

Bản ghi chép của cuộc họp nhấn mạnh các điểm chính để phân tích.

03

Quá trình phiên mã rna, với dna hiện có đóng vai trò làm khuôn mẫu hoặc ngược lại.

The process of transcribing rna, with existing dna serving as a template, or vice versa.

Ví dụ

The transcription of genetic material is crucial for cellular functions.

Việc chuyển mã gen là quan trọng cho chức năng tế bào.

Scientists study transcription to understand how genes are expressed.

Nhà khoa học nghiên cứu chuyển mã để hiểu cách gen được biểu hiện.

Transcription errors can lead to genetic disorders in individuals.

Lỗi chuyển mã có thể dẫn đến rối loạn gen ở cá nhân.

Dạng danh từ của Transcription (Noun)

SingularPlural

Transcription

Transcriptions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transcription cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcription

Không có idiom phù hợp