Bản dịch của từ Transcription trong tiếng Việt
Transcription
Transcription (Noun)
Sự sắp xếp một bản nhạc cho một nhạc cụ, giọng nói hoặc nhóm khác.
An arrangement of a piece of music for a different instrument, voice, or group of these.
The transcription of the orchestral piece for piano was impressive.
Bản ghi âm của bản nhạc dành cho dàn nhạc cho đàn dương cầm rất ấn tượng.
She performed a transcription of the popular song for her choir.
Cô ấy biểu diễn bản ghi âm của bài hát nổi tiếng cho dàn hợp xướng của mình.
The transcription of the opera into a ballet was well-received.
Bản ghi âm của vở opera thành vở ballet đã được đón nhận tốt.
The transcription of the interview was provided to the participants.
Bản ghi âm cuộc phỏng vấn đã được cung cấp cho các người tham gia.
She carefully reviewed the transcription of the speech before publishing it.
Cô ấy đã cẩn thận xem xét bản ghi chép của bài phát biểu trước khi xuất bản.
The transcription of the meeting highlighted key points for analysis.
Bản ghi chép của cuộc họp nhấn mạnh các điểm chính để phân tích.
The transcription of genetic material is crucial for cellular functions.
Việc chuyển mã gen là quan trọng cho chức năng tế bào.
Scientists study transcription to understand how genes are expressed.
Nhà khoa học nghiên cứu chuyển mã để hiểu cách gen được biểu hiện.
Transcription errors can lead to genetic disorders in individuals.
Lỗi chuyển mã có thể dẫn đến rối loạn gen ở cá nhân.
Dạng danh từ của Transcription (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transcription | Transcriptions |
Họ từ
Chữ "transcription" được hiểu là quá trình chuyển đổi âm thanh, lời nói hoặc thông tin từ một hình thức này sang hình thức khác, thường là từ dạng âm thanh sang văn bản. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số bối cảnh nhất định, "transcription" có thể được sử dụng để chỉ những tài liệu pháp lý hoặc y tế trong khi ở bối cảnh học thuật, nó ám chỉ đến việc sao chép văn bản chính xác.
Từ "transcription" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "transcriptio", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua" và "scribere" có nghĩa là "viết". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc sao chép văn bản từ một hình thức này sang hình thức khác. Theo thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ quá trình chuyển đổi thông tin, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh học, nơi nó mô tả sự tổng hợp RNA từ DNA. Những ý nghĩa này hiện nay vẫn phản ánh tính chất trung tâm của hành động sao chép và chuyển giao thông tin.
Từ "transcription" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến giáo dục và ngôn ngữ. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thí sinh cần ghi chép lại nội dung từ âm thanh, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó liên quan đến việc biến đổi văn bản từ nguồn này sang nguồn khác. Ngoài ra, "transcription" còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và công nghệ thông tin, khi nhắc đến việc chuyển đổi thông tin âm thanh thành văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp