Bản dịch của từ Orthographic trong tiếng Việt
Orthographic

Orthographic (Adjective)
Của một phép chiếu được sử dụng trong bản đồ, kiến trúc, v.v., trong đó các tia song song.
Of a projection used in maps architecture etc in which the rays are parallel.
The orthographic view of the city map was accurate.
Tầm nhìn chính thức của bản đồ thành phố rất chính xác.
The orthographic drawings of the new building were detailed.
Bản vẽ chính thức của tòa nhà mới rất chi tiết.
The orthographic projections in the architecture plan were clear.
Các dự đoán chính thức trong kế hoạch kiến trúc rất rõ ràng.
Của, hoặc liên quan đến, chính tả.
Of or relating to orthography.
Orthographic errors can affect the readability of social media posts.
Lỗi chính tả có thể ảnh hưởng đến việc đọc bài đăng trên mạng xã hội.
Her orthographic skills are essential for drafting clear social policies.
Kỹ năng chính tả của cô ấy quan trọng để soạn thảo chính sách xã hội rõ ràng.
The orthographic rules in this social media platform are quite strict.
Các quy tắc chính tả trên nền tảng mạng xã hội này khá nghiêm ngặt.
Họ từ
Từ "orthographic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "orthos" (đúng) và "grapho" (viết), mang nghĩa liên quan đến cách viết đúng của từ ngữ trong một ngôn ngữ cụ thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "orthographic" đề cập đến hệ thống chữ viết và quy tắc chính tả. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách viết một số từ (ví dụ: "color" ở Mỹ và "colour" ở Anh).
Từ "orthographic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orthographia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "orthos" (đúng, thẳng) và "grapho" (viết). Khái niệm này ban đầu được sử dụng để mô tả các quy tắc chính tả và viết đúng cách trong ngôn ngữ. Theo thời gian, "orthographic" đã được mở rộng để chỉ các khía cạnh liên quan đến cách thức viết và biểu thị chữ cái. Sự liên kết này giữa khái niệm viết đúng và quy tắc ngữ pháp là nền tảng cho nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ văn học.
Từ "orthographic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề ngôn ngữ học hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh này, "orthographic" thường được sử dụng để miêu tả các quy tắc viết chính xác của ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như địa lý, nơi nó có thể chỉ các bản đồ chính xác hình thức. Những ứng dụng này điển hình trong nghiên cứu ngôn ngữ và việc giảng dạy chính tả.