Bản dịch của từ New arrival trong tiếng Việt

New arrival

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New arrival (Noun)

nu əɹˈaɪvl
nu əɹˈaɪvl
01

Một người hoặc vật vừa mới xuất hiện hoặc mới xuất hiện.

A person or thing that has recently arrived or come into being.

Ví dụ

The new arrival in our neighborhood is a friendly young couple.

Người mới đến trong khu phố của chúng tôi là một cặp vợ chồng trẻ thân thiện.