Bản dịch của từ Newberyite trong tiếng Việt

Newberyite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newberyite (Noun)

nˈubɚˌaɪt
nˈubɚˌaɪt
01

Một photphat axit magie hình thoi ngậm nước, mgh(po₄)·3h₂o, xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu.

A hydrated orthorhombic magnesium acid phosphate mghpo₄·3h₂o which occurs as colourless crystals.

Ví dụ

Newberyite is found in many social science research labs across the country.

Newberyite được tìm thấy trong nhiều phòng thí nghiệm khoa học xã hội trên toàn quốc.

Many social studies do not focus on newberyite's unique properties.

Nhiều nghiên cứu xã hội không tập trung vào các đặc tính độc đáo của newberyite.

Is newberyite used in any social science experiments today?

Newberyite có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm khoa học xã hội nào hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newberyite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newberyite

Không có idiom phù hợp