Bản dịch của từ Newberyite trong tiếng Việt
Newberyite

Newberyite (Noun)
Một photphat axit magie hình thoi ngậm nước, mgh(po₄)·3h₂o, xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu.
A hydrated orthorhombic magnesium acid phosphate mghpo₄·3h₂o which occurs as colourless crystals.
Newberyite is found in many social science research labs across the country.
Newberyite được tìm thấy trong nhiều phòng thí nghiệm khoa học xã hội trên toàn quốc.
Many social studies do not focus on newberyite's unique properties.
Nhiều nghiên cứu xã hội không tập trung vào các đặc tính độc đáo của newberyite.
Is newberyite used in any social science experiments today?
Newberyite có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm khoa học xã hội nào hôm nay không?
Newberyite là một khoáng vật hiếm gặp, có công thức hóa học là LiMgPO4·4H2O, chứa lithium, magiê, phốt pho và nước trong cấu trúc của nó. Khoáng vật này thường được tìm thấy trong các môi trường biến chất và có sự liên kết với các quá trình khoáng hóa trong đá phiến. Tên gọi Newberyite được đặt theo William Newbery, một nhà địa chất học nổi tiếng. Newberyite chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu địa chất và hóa học khoáng vật học.
Từ "newberyite" có nguồn gốc từ tên của nhà địa chất học người Anh, Newbery, người đầu tiên phát hiện ra khoáng chất này. Từ nguyên của nó kết hợp "Newbery" với hậu tố "-ite", thường được sử dụng để chỉ các khoáng chất. Newberyite là một khoáng chất hiếm có, chứa magiê và nhôm, được tìm thấy trong các mỏ khoáng sản. Sự kết hợp này phản ánh sự đánh giá và phân loại các khoáng chất theo tên người phát hiện, thể hiện sự tôn vinh các đóng góp trong lĩnh vực nghiên cứu địa chất.
Từ "newberyite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ khoa học hiếm gặp, liên quan đến một khoáng vật cụ thể. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất hoặc khoáng vật học, thường được sử dụng để mô tả các đặc tính hóa học và cấu trúc của khoáng vật này. Sự hiếm hoi của từ cũng phản ánh tính chất chuyên môn của lĩnh vực nghiên cứu liên quan.