Bản dịch của từ Orthorhombic trong tiếng Việt
Orthorhombic
Orthorhombic (Adjective)
Của hoặc biểu thị một hệ tinh thể hoặc sự sắp xếp hình học ba chiều có ba trục không bằng nhau ở góc vuông.
Of or denoting a crystal system or threedimensional geometrical arrangement having three unequal axes at right angles.
The orthorhombic structure of the mineral was fascinating to the students.
Cấu trúc hình hộp chữ nhật của khoáng sản thật hấp dẫn sinh viên.
Many students did not understand the orthorhombic crystal system in class.
Nhiều sinh viên không hiểu hệ thống tinh thể hình hộp chữ nhật trong lớp.
Is the orthorhombic arrangement common in social science discussions?
Cấu trúc hình hộp chữ nhật có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Orthorhombic cùng Chu Du Speak