Bản dịch của từ Orthorhombic trong tiếng Việt
Orthorhombic

Orthorhombic (Adjective)
Của hoặc biểu thị một hệ tinh thể hoặc sự sắp xếp hình học ba chiều có ba trục không bằng nhau ở góc vuông.
Of or denoting a crystal system or threedimensional geometrical arrangement having three unequal axes at right angles.
The orthorhombic structure of the mineral was fascinating to the students.
Cấu trúc hình hộp chữ nhật của khoáng sản thật hấp dẫn sinh viên.
Many students did not understand the orthorhombic crystal system in class.
Nhiều sinh viên không hiểu hệ thống tinh thể hình hộp chữ nhật trong lớp.
Is the orthorhombic arrangement common in social science discussions?
Cấu trúc hình hộp chữ nhật có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Orthorhombic là một thuật ngữ trong hình học và tinh thể học, chỉ một trong bảy hệ tinh thể cơ bản. Hệ thống này được xác định bởi ba trục vuông góc với nhau, có chiều dài khác nhau. Trong tiếng Anh, "orthorhombic" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả cấu trúc của các khoáng chất và vật liệu tinh thể.
Từ "orthorhombic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ortho" có nghĩa là "thẳng" và "rhombus" có nghĩa là "hình thoi". Trong ngữ cảnh hình học, thuật ngữ này ám chỉ một loại cấu trúc tinh thể, đặc trưng bởi ba trục vuông góc với nhau và các cạnh không bằng nhau. Khái niệm này đã được phát triển trong ngành tinh thể học vào thế kỷ 19, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hình dạng hình học và tính chất vật lý của các tinh thể.
Từ "orthorhombic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu và tinh thể học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu được dùng trong phần Reading và Writing trong các chủ đề về cấu trúc tinh thể. Trong các tình huống thực tế, "orthorhombic" thường được sử dụng khi mô tả hình dạng và cấu trúc của các khoáng vật hoặc vật liệu, đặc biệt trong các lĩnh vực như địa chất học và hóa học.