Bản dịch của từ Newly emerging trong tiếng Việt
Newly emerging
Newly emerging (Adjective)
Mới xuất hiện gần đây.
Recently coming into being or appearance.
Phát triển hoặc lớn lên một cách mới mẻ hoặc tiến bộ.
Developing or growing in a new or progressive way.
"Cụm từ 'newly emerging' được sử dụng để chỉ sự phát triển, xuất hiện hoặc hình thành của một khía cạnh nào đó gần đây, thường liên quan đến các xu hướng, công nghệ hoặc hiện tượng xã hội mới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết, nhưng ý nghĩa và cách dùng trong văn viết vẫn nhất quán, nhấn mạnh sự mới mẻ và độ tươi mát của các đối tượng được đề cập".