Bản dịch của từ Newly emerging trong tiếng Việt
Newly emerging

Newly emerging (Adjective)
Mới xuất hiện gần đây.
Recently coming into being or appearance.
Newly emerging social movements inspire many young activists today.
Các phong trào xã hội mới nổi đang truyền cảm hứng cho nhiều thanh niên.
Newly emerging groups do not always receive public support.
Các nhóm mới nổi không phải lúc nào cũng nhận được sự ủng hộ công chúng.
Are newly emerging communities changing the way we view social issues?
Các cộng đồng mới nổi có đang thay đổi cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội không?
Phát triển hoặc lớn lên một cách mới mẻ hoặc tiến bộ.
Developing or growing in a new or progressive way.
Newly emerging technologies can change our social interactions significantly.
Các công nghệ mới nổi có thể thay đổi đáng kể các tương tác xã hội của chúng ta.
Newly emerging trends in social media are often unpredictable and surprising.
Các xu hướng mới nổi trên mạng xã hội thường không thể đoán trước và gây bất ngờ.
Are newly emerging social movements influencing government policies today?
Các phong trào xã hội mới nổi có đang ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ hôm nay không?
The newly emerging trends in social media influence young people's opinions.
Các xu hướng mới nổi trong truyền thông xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của giới trẻ.
Many people do not recognize the newly emerging issues in social justice.
Nhiều người không nhận ra các vấn đề mới nổi trong công bằng xã hội.
Are there newly emerging movements addressing mental health in society?
Có những phong trào mới nổi nào đang giải quyết sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
"Cụm từ 'newly emerging' được sử dụng để chỉ sự phát triển, xuất hiện hoặc hình thành của một khía cạnh nào đó gần đây, thường liên quan đến các xu hướng, công nghệ hoặc hiện tượng xã hội mới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết, nhưng ý nghĩa và cách dùng trong văn viết vẫn nhất quán, nhấn mạnh sự mới mẻ và độ tươi mát của các đối tượng được đề cập".