Bản dịch của từ Newly emerging trong tiếng Việt

Newly emerging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly emerging (Adjective)

nˈuli ˈɨmɝdʒɨŋ
nˈuli ˈɨmɝdʒɨŋ
01

Mới xuất hiện gần đây.

Recently coming into being or appearance.

Ví dụ

Newly emerging social movements inspire many young activists today.

Các phong trào xã hội mới nổi đang truyền cảm hứng cho nhiều thanh niên.

Newly emerging groups do not always receive public support.

Các nhóm mới nổi không phải lúc nào cũng nhận được sự ủng hộ công chúng.

Are newly emerging communities changing the way we view social issues?

Các cộng đồng mới nổi có đang thay đổi cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội không?

02

Phát triển hoặc lớn lên một cách mới mẻ hoặc tiến bộ.

Developing or growing in a new or progressive way.

Ví dụ

Newly emerging technologies can change our social interactions significantly.

Các công nghệ mới nổi có thể thay đổi đáng kể các tương tác xã hội của chúng ta.

Newly emerging trends in social media are often unpredictable and surprising.

Các xu hướng mới nổi trên mạng xã hội thường không thể đoán trước và gây bất ngờ.

Are newly emerging social movements influencing government policies today?

Các phong trào xã hội mới nổi có đang ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ hôm nay không?

03

Liên quan đến một thứ vừa mới bắt đầu được công nhận hoặc thiết lập.

Referring to something that is just beginning to be recognized or established.

Ví dụ

The newly emerging trends in social media influence young people's opinions.

Các xu hướng mới nổi trong truyền thông xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của giới trẻ.

Many people do not recognize the newly emerging issues in social justice.

Nhiều người không nhận ra các vấn đề mới nổi trong công bằng xã hội.

Are there newly emerging movements addressing mental health in society?

Có những phong trào mới nổi nào đang giải quyết sức khỏe tâm thần trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newly emerging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newly emerging

Không có idiom phù hợp