Bản dịch của từ Newly emerging trong tiếng Việt

Newly emerging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly emerging (Adjective)

nˈuli ˈɨmɝdʒɨŋ
nˈuli ˈɨmɝdʒɨŋ
01

Mới xuất hiện gần đây.

Recently coming into being or appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phát triển hoặc lớn lên một cách mới mẻ hoặc tiến bộ.

Developing or growing in a new or progressive way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liên quan đến một thứ vừa mới bắt đầu được công nhận hoặc thiết lập.

Referring to something that is just beginning to be recognized or established.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newly emerging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newly emerging

Không có idiom phù hợp