Bản dịch của từ Newly established trong tiếng Việt

Newly established

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly established (Adjective)

nˈuli ɨstˈæblɨʃt
nˈuli ɨstˈæblɨʃt
01

Gần đây được tạo ra hoặc thiết lập.

Recently created or set up.

Ví dụ

The newly established community center opened last month in Springfield.

Trung tâm cộng đồng mới thành lập đã mở cửa tháng trước ở Springfield.

The newly established organization does not have many members yet.

Tổ chức mới thành lập chưa có nhiều thành viên.

Is the newly established school accepting applications for students now?

Trường mới thành lập có nhận đơn xin học sinh không?

02

Được hình thành hoặc tổ chức không lâu trước đây.

Having been formed or organized not long ago.

Ví dụ

The newly established community center opened last week in Springfield.

Trung tâm cộng đồng mới thành lập đã mở cửa tuần trước ở Springfield.

The newly established group did not attract many members initially.

Nhóm mới thành lập không thu hút nhiều thành viên ban đầu.

Is the newly established organization planning any events this month?

Tổ chức mới thành lập có kế hoạch sự kiện nào trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newly established/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newly established

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.