Bản dịch của từ Newly established trong tiếng Việt
Newly established

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'newly established' được sử dụng để chỉ một tổ chức, doanh nghiệp hoặc thể chế vừa mới được thành lập. Từ 'newly' mang nghĩa 'mới đây', và 'established' có nghĩa là 'được thành lập'. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, 'newly established' thường được áp dụng trong các báo cáo hoặc tài liệu liên quan đến các doanh nghiệp khởi nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận".
"Cụm từ 'newly established' được sử dụng để chỉ một tổ chức, doanh nghiệp hoặc thể chế vừa mới được thành lập. Từ 'newly' mang nghĩa 'mới đây', và 'established' có nghĩa là 'được thành lập'. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, 'newly established' thường được áp dụng trong các báo cáo hoặc tài liệu liên quan đến các doanh nghiệp khởi nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận".
