Bản dịch của từ Newly established trong tiếng Việt
Newly established

Newly established (Adjective)
The newly established community center opened last month in Springfield.
Trung tâm cộng đồng mới thành lập đã mở cửa tháng trước ở Springfield.
The newly established organization does not have many members yet.
Tổ chức mới thành lập chưa có nhiều thành viên.
Is the newly established school accepting applications for students now?
Trường mới thành lập có nhận đơn xin học sinh không?
The newly established community center opened last week in Springfield.
Trung tâm cộng đồng mới thành lập đã mở cửa tuần trước ở Springfield.
The newly established group did not attract many members initially.
Nhóm mới thành lập không thu hút nhiều thành viên ban đầu.
Is the newly established organization planning any events this month?
Tổ chức mới thành lập có kế hoạch sự kiện nào trong tháng này không?
"Cụm từ 'newly established' được sử dụng để chỉ một tổ chức, doanh nghiệp hoặc thể chế vừa mới được thành lập. Từ 'newly' mang nghĩa 'mới đây', và 'established' có nghĩa là 'được thành lập'. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, 'newly established' thường được áp dụng trong các báo cáo hoặc tài liệu liên quan đến các doanh nghiệp khởi nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận".