Bản dịch của từ Newly-rich trong tiếng Việt
Newly-rich

Newly-rich (Adjective)
Tương đối mới đối với sự giàu có; gần đây đã trở nên giàu có.
Relatively new to wealth having recently become rich.
The newly-rich often struggle with managing their finances wisely.
Những người mới giàu thường gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính.
The newly-rich do not understand the value of money yet.
Những người mới giàu vẫn chưa hiểu giá trị của tiền.
Are the newly-rich more generous than established wealthy individuals?
Liệu những người mới giàu có hào phóng hơn những người giàu có lâu năm không?
Từ "newly-rich" chỉ những cá nhân hoặc hộ gia đình mới trở nên giàu có, thường thông qua vận may hoặc thành công đột ngột trong công việc kinh doanh. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi nhớ đến sự phô trương và thiếu sự tinh tế trong cách tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể sử dụng giống nhau, nhưng trong văn cảnh Anh, từ này có thể kèm theo những connotations văn hóa khác, nhấn mạnh sự khác biệt trong giai tầng xã hội.
Từ "newly-rich" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "newly", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neowe", kết hợp với "rich", từ tiếng Anh cổ "rice", có nghĩa là giàu có. Cụm từ này mô tả những người vừa mới đạt được sự giàu có, thường gắn liền với sự xa xỉ và phong cách sống nổi bật. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong xã hội, nơi mà sự giàu có đột ngột có thể ảnh hưởng đến danh tính và hành vi của một cá nhân trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "newly-rich" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự thay đổi trong tình hình tài chính cá nhân. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân trở nên giàu có sau một khoảng thời gian khó khăn hoặc trong các ngành nghề như kinh doanh, nghệ thuật. Trong đời sống thường nhật, từ này liên quan đến các chủ đề như tiêu dùng, cách sống và ảnh hưởng đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp