Bản dịch của từ Newly-rich trong tiếng Việt

Newly-rich

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly-rich (Adjective)

nˈuliɹˌaɪk
nˈuliɹˌaɪk
01

Tương đối mới đối với sự giàu có; gần đây đã trở nên giàu có.

Relatively new to wealth having recently become rich.

Ví dụ

The newly-rich often struggle with managing their finances wisely.

Những người mới giàu thường gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính.

The newly-rich do not understand the value of money yet.

Những người mới giàu vẫn chưa hiểu giá trị của tiền.

Are the newly-rich more generous than established wealthy individuals?

Liệu những người mới giàu có hào phóng hơn những người giàu có lâu năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newly-rich/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newly-rich

Không có idiom phù hợp