Bản dịch của từ News writer trong tiếng Việt
News writer

News writer (Noun)
Người viết tin tức để xuất bản. trước đây: cụ thể là †người viết bản tin (lỗi thời).
A person who writes up news for publication formerly specifically †a writer of newsletters obsolete.
Mary is a talented news writer for the local newspaper.
Mary là một nhà viết tin tài năng cho báo địa phương.
John is not a news writer; he prefers writing fiction.
John không phải là một nhà viết tin; anh ấy thích viết tiểu thuyết.
Is Sarah a news writer for the city magazine?
Sarah có phải là nhà viết tin cho tạp chí thành phố không?
Tác giả tin tức (news writer) là người chịu trách nhiệm viết bài và biên soạn thông tin cho các loại hình báo chí, bao gồm báo in và báo điện tử. Họ thường làm việc theo một quy trình chặt chẽ, yêu cầu khả năng phỏng vấn, nghiên cứu và tóm tắt thông tin một cách chính xác và cuốn hút. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về phong cách viết và từ vựng giữa hai phiên bản.
Từ "news" xuất phát từ tiếng Latin "nova", nghĩa là "mới". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những thông tin mới mẻ, những sự kiện vừa xảy ra. Trong lịch sử, "news" dần chuyển biến trong ngữ cảnh truyền thông, trở thành thông tin được công bố rộng rãi về các sự kiện đang diễn ra. Kết hợp với "writer", khái niệm "news writer" chỉ người viết ra tin tức, gắn liền với trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác, cập nhật cho công chúng.
Thuật ngữ "news writer" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện các bài viết và bản tin liên quan đến nghề báo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "news writer" thường được sử dụng để chỉ những người viết tin tức cho báo chí, truyền hình hoặc các nền tảng trực tuyến. Tình huống phổ biến khi đề cập đến thuật ngữ này bao gồm các buổi phỏng vấn nghề nghiệp, các khóa học về báo chí, và trong các bài viết phân tích về ngành công nghiệp truyền thông.