Bản dịch của từ Newscaster trong tiếng Việt

Newscaster

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newscaster (Noun)

njˈuzkɑstəɹ
nˈuzkæstɚ
01

Người trình bày hoặc tổ chức một chương trình tin tức trên truyền hình hoặc đài phát thanh.

A person who presents or hosts a television or radio news program.

Ví dụ

The newscaster reported breaking news about the local election results yesterday.

Người dẫn chương trình đã báo cáo tin tức nóng hổi về kết quả bầu cử địa phương hôm qua.

The newscaster did not cover the protest happening downtown last week.

Người dẫn chương trình đã không đưa tin về cuộc biểu tình ở trung tâm thành phố tuần trước.

Is the newscaster from Channel 7 covering the community event tonight?

Người dẫn chương trình từ Kênh 7 có đưa tin về sự kiện cộng đồng tối nay không?

Newscaster (Noun Countable)

njˈuzkɑstəɹ
nˈuzkæstɚ
01

Người trình bày hoặc dẫn chương trình tin tức trên truyền hình hoặc đài phát thanh.

A person who presents or hosts a television or radio news program.

Ví dụ

The newscaster reported breaking news about the local election results.

Người dẫn chương trình tin tức đã báo cáo tin tức nóng về kết quả bầu cử địa phương.

The newscaster did not cover the protest happening downtown last week.

Người dẫn chương trình tin tức đã không đưa tin về cuộc biểu tình diễn ra ở trung tâm thành phố tuần trước.

Is the newscaster from Channel 5 covering the community event today?

Người dẫn chương trình tin tức của Kênh 5 có đưa tin về sự kiện cộng đồng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newscaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newscaster

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.