Bản dịch của từ Newsstand trong tiếng Việt

Newsstand

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newsstand (Noun)

nˈuzstænd
nˈuzstænd
01

Một gian hàng hoặc gian hàng nơi bán báo, tạp chí và ấn phẩm định kỳ.

A stall or booth where newspapers magazines and periodicals are sold.

Ví dụ

The newsstand on Main Street sells newspapers and magazines daily.

Quầy báo trên Đại lộ bán báo và tạp chí hàng ngày.

She bought the latest issue from the newsstand near the park.

Cô ấy mua số mới nhất từ quầy báo gần công viên.

The newsstand owner restocks the shelves with fresh publications regularly.

Chủ quầy báo thường xuyên cung cấp hàng mới trên kệ.

Newsstand (Verb)

nˈuzstænd
nˈuzstænd
01

Bán báo, tạp chí và tạp chí định kỳ từ một gian hàng hoặc gian hàng.

To sell newspapers magazines and periodicals from a stall or booth.

Ví dụ

The vendor newsstands outside the subway station every morning.

Người bán hàng đứng bên ngoài ga tàu hỏa mỗi sáng.

She newsstands near the park, offering the latest publications.

Cô ấy bán hàng gần công viên, cung cấp những bản phát hành mới nhất.

They newsstand at the busy intersection to attract more customers.

Họ bán hàng tại ngã tư đông đúc để thu hút thêm khách hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newsstand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newsstand

Không có idiom phù hợp