Bản dịch của từ Newsstand trong tiếng Việt
Newsstand

Newsstand (Noun)
The newsstand on Main Street sells newspapers and magazines daily.
Quầy báo trên Đại lộ bán báo và tạp chí hàng ngày.
She bought the latest issue from the newsstand near the park.
Cô ấy mua số mới nhất từ quầy báo gần công viên.
The newsstand owner restocks the shelves with fresh publications regularly.
Chủ quầy báo thường xuyên cung cấp hàng mới trên kệ.
Newsstand (Verb)
The vendor newsstands outside the subway station every morning.
Người bán hàng đứng bên ngoài ga tàu hỏa mỗi sáng.
She newsstands near the park, offering the latest publications.
Cô ấy bán hàng gần công viên, cung cấp những bản phát hành mới nhất.
They newsstand at the busy intersection to attract more customers.
Họ bán hàng tại ngã tư đông đúc để thu hút thêm khách hàng.
Họ từ
Từ "newsstand" chỉ một điểm bán lẻ, thường là ngoài trời hoặc trong các cửa hàng, nơi cung cấp báo chí, tạp chí và các tài liệu in ấn khác cho công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, "newsstand" được sử dụng phổ biến để chỉ loại hình này, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "newsagent" để diễn tả một cửa hàng tương tự. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng và hình thức cửa hàng, nhưng cả hai đều phục vụ mục đích phân phối thông tin in ấn.
Từ "newsstand" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "news" xuất phát từ tiếng Latinh "nova", nghĩa là "mới", gợi ý đến thông tin tức thời. Phần "stand" bắt nguồn từ tiếng Old English "standan", nghĩa là "đứng". Trong lịch sử, newsstand phát triển như một địa điểm để phân phối thông tin và ấn phẩm báo chí một cách nhanh chóng và thuận tiện. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong việc cung cấp tin tức cho công chúng.
Từ "newsstand" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả địa điểm mua báo và tạp chí, thể hiện kiến thức về văn hóa hoặc thói quen hàng ngày. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, xuất bản, hoặc đô thị, khi bàn về việc tiếp cận thông tin hoặc thói quen tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp