Bản dịch của từ Next door trong tiếng Việt

Next door

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Next door (Phrase)

nɛkst doʊɹ
nɛkst doʊɹ
01

Ở một nơi hoặc tòa nhà lân cận.

In a neighboring place or building.

Ví dụ

My friend lives next door to me in Boston.

Bạn tôi sống ngay bên cạnh tôi ở Boston.

They do not have a neighbor next door in their apartment.

Họ không có hàng xóm ngay bên cạnh trong căn hộ.

Do you know who lives next door to Sarah?

Bạn có biết ai sống ngay bên cạnh Sarah không?

Next door (Idiom)

01

Một người hàng xóm hoặc hàng xóm; ai đó sống hoặc nằm rất gần.

A neighbor or neighbors someone living or situated very close by.

Ví dụ

My next door neighbor, Sarah, throws great parties every weekend.

Hàng xóm bên cạnh tôi, Sarah, tổ chức tiệc tuyệt vời mỗi cuối tuần.

The next door family doesn't join our community events.

Gia đình bên cạnh không tham gia các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Do you know if the next door neighbors are friendly?

Bạn có biết hàng xóm bên cạnh có thân thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/next door/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Next door

Không có idiom phù hợp