Bản dịch của từ Next door trong tiếng Việt
Next door

Next door (Phrase)
Ở một nơi hoặc tòa nhà lân cận.
In a neighboring place or building.
My friend lives next door to me in Boston.
Bạn tôi sống ngay bên cạnh tôi ở Boston.
They do not have a neighbor next door in their apartment.
Họ không có hàng xóm ngay bên cạnh trong căn hộ.
Do you know who lives next door to Sarah?
Bạn có biết ai sống ngay bên cạnh Sarah không?
Next door (Idiom)
My next door neighbor, Sarah, throws great parties every weekend.
Hàng xóm bên cạnh tôi, Sarah, tổ chức tiệc tuyệt vời mỗi cuối tuần.
The next door family doesn't join our community events.
Gia đình bên cạnh không tham gia các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
Do you know if the next door neighbors are friendly?
Bạn có biết hàng xóm bên cạnh có thân thiện không?
"Next door" là một cụm từ mô tả vị trí gần kề, thường được sử dụng để chỉ ngôi nhà hoặc căn phòng nằm bên cạnh một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu và sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong một số trường hợp, người nói có thể sử dụng "next door" như một tính từ để chỉ sự tiện lợi hoặc gần gũi.
Cụm từ "next door" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "next" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "nēah", mang nghĩa "gần" và "door" từ tiếng Anh cổ "dor", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "porta". Theo thời gian, "next door" đã được sử dụng để chỉ một nơi ở liền kề, phản ánh sự gần gũi về không gian. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên tính liên kết địa lý, thường được dùng để chỉ những ngôi nhà hoặc căn hộ liền kề nhau.
Cụm từ "next door" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến địa điểm và môi trường xã hội. Trong phần Nghe và Nói của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả hàng xóm hoặc vị trí địa lý gần gũi. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, tần suất xuất hiện thấp hơn, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về cộng đồng hoặc mối quan hệ hàng xóm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp địa phương, chẳng hạn như khi thảo luận về sự tương tác giữa các hộ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp