Bản dịch của từ Neighbor trong tiếng Việt
Neighbor

Neighbor (Noun)
My neighbor, Sarah, is very friendly.
Hàng xóm của tôi, Sarah, rất thân thiện.
I don't get along with my noisy neighbors.
Tôi không hòa hợp với những người hàng xóm ồn ào của tôi.
Have you met your new neighbors yet?
Bạn đã gặp những người hàng xóm mới của mình chưa?
Dạng danh từ của Neighbor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neighbor | Neighbors |
Neighbor (Verb)
I often chat with my neighbor about our IELTS preparation.
Tôi thường trò chuyện với hàng xóm về việc chuẩn bị thi IELTS của chúng tôi.
She never borrows books from her neighbors for IELTS reading practice.
Cô ấy không bao giờ mượn sách từ hàng xóm để luyện đọc IELTS.
Do your neighbors offer any tips for IELTS writing tasks?
Hàng xóm của bạn có cung cấp bất kỳ mẹo nào cho các bài viết IELTS không?
Họ từ
Từ "neighbor" (hoặc "neighbour" trong Anh Anh) chỉ người sống gần gũi, thường là ở cùng khu vực hoặc tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, "neighbor" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "neighbour" là dạng chính thức hơn trong tiếng Anh Anh. Về mặt phát âm, "neighbour" có âm /ˈneɪbər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈneɪbə/ trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa và địa lý để chỉ mối quan hệ giữa các cá nhân trong cộng đồng.
Từ "neighbor" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neahgebur", trong đó "neah" có nghĩa là "gần" và "gebur" mang nghĩa là "người sống". Cấu trúc này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *naigwaz, có liên hệ với khái niệm về sự gần gũi địa lý và cộng đồng. Từ "neighbor" đã phát triển để chỉ những người sống gần kề nhau, phản ánh mối quan hệ xã hội và tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa đồng và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ "neighbor" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và nói, nơi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cộng đồng và mối quan hệ cá nhân. Trong văn cảnh đa dạng khác, từ này thường được dùng khi mô tả ngữ cảnh xã hội, những tình huống hàng ngày như giao tiếp với hàng xóm hoặc các vấn đề trong khu vực cư trú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp