Bản dịch của từ Adjoin trong tiếng Việt
Adjoin
Verb
Adjoin (Verb)
ədʒˈɔin
ədʒˈɔin
Ví dụ
Her office adjoins the conference room.
Văn phòng của cô ấy tiếp giáp với phòng họp.
The restaurant adjoins the park, making it convenient for visitors.
Nhà hàng tiếp giáp với công viên, thuận tiện cho khách tham quan.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adjoin
Không có idiom phù hợp