Bản dịch của từ Adjoin trong tiếng Việt
Adjoin
Adjoin (Verb)
Her office adjoins the conference room.
Văn phòng của cô ấy tiếp giáp với phòng họp.
The restaurant adjoins the park, making it convenient for visitors.
Nhà hàng tiếp giáp với công viên, thuận tiện cho khách tham quan.
The two houses adjoin each other, sharing a common wall.
Hai căn nhà tiếp giáp nhau, chia sẻ một bức tường chung.
Dạng động từ của Adjoin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjoin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjoined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjoined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjoins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjoining |
Họ từ
Từ "adjoin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjungere", mang nghĩa là "kết nối" hoặc "gần kề". Trong tiếng Anh, "adjoin" được sử dụng để chỉ sự tiếp giáp hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng, chẳng hạn như các khu vực đất hoặc phạm vi không gian. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở vùng miền. "Adjoin" thường được dùng trong ngữ cảnh kiến trúc, địa lý hoặc pháp lý để chỉ sự kết nối về không gian.
Động từ "adjoin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjoinere", trong đó "ad-" có nghĩa là "tới" và "junctus" là "kết nối". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14, từ dạng cổ "ajoin" trong tiếng Pháp, thể hiện ý nghĩa kết nối hay sát nhập. Ngày nay, "adjoin" được sử dụng để chỉ việc tiếp giáp, kết nối hoặc nằm cạnh nhau, phản ánh đúng bản chất của sự gần gũi và liên kết trong không gian.
Từ "adjoin" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các thuật ngữ chuyên ngành ít xuất hiện. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn viết học thuật và mô tả địa lý, chủ yếu khi nói về các đối tượng hoặc không gian có sự kết nối về mặt vật lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để mô tả các phòng hoặc địa điểm liền kề nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp