Bản dịch của từ Adjoin trong tiếng Việt

Adjoin

Verb

Adjoin (Verb)

ədʒˈɔin
ədʒˈɔin
01

Ở bên cạnh và gắn kết với (một tòa nhà, căn phòng hoặc mảnh đất)

Be next to and joined with (a building, room, or piece of land)

Ví dụ

Her office adjoins the conference room.

Văn phòng của cô ấy tiếp giáp với phòng họp.

The restaurant adjoins the park, making it convenient for visitors.

Nhà hàng tiếp giáp với công viên, thuận tiện cho khách tham quan.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjoin

Không có idiom phù hợp