Bản dịch của từ Nicety trong tiếng Việt

Nicety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicety (Noun)

nˈaɪsɪti
nˈaɪsɪti
01

Một chi tiết hoặc sự khác biệt tinh tế hoặc tinh tế.

A fine or subtle detail or distinction.

Ví dụ

She noticed every nicety in the social etiquette of the event.

Cô ấy chú ý đến mọi chi tiết tinh tế trong nghi thức xã hội của sự kiện.

The party planner ensured that every nicety was taken care of.

Người tổ chức tiệc đảm bảo mọi chi tiết tinh tế được chăm sóc.

He appreciated the nicety of the seating arrangement at the gala.

Anh ấy đánh giá cao sự tinh tế của sắp xếp chỗ ngồi tại buổi tiệc lớn.

Dạng danh từ của Nicety (Noun)

SingularPlural

Nicety

Niceties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nicety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nicety

Không có idiom phù hợp