Bản dịch của từ Nicety trong tiếng Việt
Nicety

Nicety (Noun)
Một chi tiết hoặc sự khác biệt tinh tế hoặc tinh tế.
A fine or subtle detail or distinction.
She noticed every nicety in the social etiquette of the event.
Cô ấy chú ý đến mọi chi tiết tinh tế trong nghi thức xã hội của sự kiện.
The party planner ensured that every nicety was taken care of.
Người tổ chức tiệc đảm bảo mọi chi tiết tinh tế được chăm sóc.
He appreciated the nicety of the seating arrangement at the gala.
Anh ấy đánh giá cao sự tinh tế của sắp xếp chỗ ngồi tại buổi tiệc lớn.
Dạng danh từ của Nicety (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nicety | Niceties |
Họ từ
Từ "nicety" chỉ những điều tinh tế, chi tiết hoặc đặc điểm ưu việt trong hành động, thái độ hoặc tính cách. Trong tiếng Anh, "nicety" thường được sử dụng để chỉ sự lịch thiệp, nhã nhặn trong giao tiếp. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong khẩu ngữ, cách nhấn âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nơi mà sự khéo léo và tỉ mỉ được đánh giá cao.
Từ "nicety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nicetia", mang ý nghĩa liên quan đến sự tinh tế và thanh nhã. Từ nguyên này được hình thành từ “nice” (tinh tế, thanh lịch) trong tiếng Pháp cổ, do đó thể hiện sự chú trọng đến các chi tiết tinh vi và sự khéo léo trong hành vi xã hội. Ngày nay, "nicety" được sử dụng để chỉ những điều tinh tế trong cách cư xử hoặc sự phân biệt nhỏ nhặt, phản ánh sự lịch sự và chăm chú trong giao tiếp.
Từ "nicety" thể hiện sự tinh tế và chính xác trong các tình huống giao tiếp, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và nghiên cứu ngữ nghĩa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các khía cạnh văn hóa hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "nicety" thường được nhắc đến khi nói về các quy tắc ứng xử, nghi thức giao tiếp, hay trong các tình huống yêu cầu sự chú ý đến chi tiết nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp