Bản dịch của từ Nicknaming trong tiếng Việt

Nicknaming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicknaming (Verb)

nˈɪknˌæmɨŋ
nˈɪknˌæmɨŋ
01

Đặt biệt danh cho (ai đó hoặc cái gì đó)

To give a nickname to someone or something.

Ví dụ

They are nicknaming the new café as 'The Cozy Corner'.

Họ đang đặt tên cho quán cà phê mới là 'Góc Ấm Cúng'.

She is not nicknaming her friend, despite his funny antics.

Cô ấy không đặt tên cho bạn mình, mặc dù anh ấy rất hài hước.

Are they nicknaming the festival after a famous local hero?

Họ có đang đặt tên cho lễ hội theo tên một anh hùng địa phương nổi tiếng không?

Dạng động từ của Nicknaming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nickname

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nicknamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nicknamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nicknames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nicknaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nicknaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] My parents still use that to this day as a term of endearment [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] I prefer to be called by my first name because I only want my closest friends to call me by my but I don't mind if someone uses a for me as long as it's respectful [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] My friends call me by my first name, but some of them who are really close to me use a instead [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)

Idiom with Nicknaming

Không có idiom phù hợp