Bản dịch của từ Nicknaming trong tiếng Việt
Nicknaming

Nicknaming (Verb)
They are nicknaming the new café as 'The Cozy Corner'.
Họ đang đặt tên cho quán cà phê mới là 'Góc Ấm Cúng'.
She is not nicknaming her friend, despite his funny antics.
Cô ấy không đặt tên cho bạn mình, mặc dù anh ấy rất hài hước.
Are they nicknaming the festival after a famous local hero?
Họ có đang đặt tên cho lễ hội theo tên một anh hùng địa phương nổi tiếng không?
Dạng động từ của Nicknaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nickname |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nicknamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nicknamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nicknames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nicknaming |
Họ từ
Từ "nicknaming" chỉ hành động đặt tên gọi thân mật hoặc biệt danh cho một người, vật, hoặc ý tưởng, nhằm thể hiện sự gần gũi hoặc đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với một số khu vực ưa chuộng các loại biệt danh cụ thể hơn, phản ánh văn hóa và truyền thống địa phương.
Từ "nicknaming" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nīcan" có nghĩa là "nói" và "nām", có nghĩa là "tên". Gốc Latin "nomen" cũng liên quan đến cái tên hoặc danh hiệu. Qua lịch sử, quá trình đặt tên biệt danh không chỉ mang tính cá nhân hóa mà còn phản ánh sự thân thiết hoặc tính cách của người đối diện. Ngày nay, "nicknaming" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để thể hiện sự gần gũi và sự chú ý đến đặc điểm cá nhân.
Từ "nicknaming" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến bản sắc văn hóa hoặc quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "nicknaming" thường được dùng để chỉ việc gán cho một cá nhân một cái tên thân mật hay mang tính biểu tượng, xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, văn học và truyền thông. Việc sử dụng từ này thể hiện sự gần gũi và tính thân thiết trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


