Bản dịch của từ Niclosamide trong tiếng Việt

Niclosamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niclosamide (Noun)

nˈɪkləməsˌaɪd
nˈɪkləməsˌaɪd
01

Một loại thuốc tẩy giun sán dùng để điều trị nhiễm sán dây ở người và các động vật có vú khác và cũng như thuốc diệt động vật thân mềm; 2′,5-dichloro-4′-nitrosalicylanilit, c₁₃h₈cl₂n₂o₄.

An anthelmintic drug used to treat tapeworm infestations in humans and other mammals and also as a molluscicide 2′5dichloro4′nitrosalicylanilide c₁₃h₈cl₂n₂o₄.

Ví dụ

Niclosamide is effective against tapeworms in many patients, including children.

Niclosamide có hiệu quả chống lại sán dây ở nhiều bệnh nhân, bao gồm trẻ em.

Many people do not know about niclosamide and its uses in medicine.

Nhiều người không biết về niclosamide và các ứng dụng của nó trong y học.

Is niclosamide the best treatment for tapeworm infections in humans?

Niclosamide có phải là phương pháp điều trị tốt nhất cho nhiễm sán dây ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niclosamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niclosamide

Không có idiom phù hợp