Bản dịch của từ Niclosamide trong tiếng Việt
Niclosamide

Niclosamide (Noun)
Một loại thuốc tẩy giun sán dùng để điều trị nhiễm sán dây ở người và các động vật có vú khác và cũng như thuốc diệt động vật thân mềm; 2′,5-dichloro-4′-nitrosalicylanilit, c₁₃h₈cl₂n₂o₄.
An anthelmintic drug used to treat tapeworm infestations in humans and other mammals and also as a molluscicide 2′5dichloro4′nitrosalicylanilide c₁₃h₈cl₂n₂o₄.
Niclosamide is effective against tapeworms in many patients, including children.
Niclosamide có hiệu quả chống lại sán dây ở nhiều bệnh nhân, bao gồm trẻ em.
Many people do not know about niclosamide and its uses in medicine.
Nhiều người không biết về niclosamide và các ứng dụng của nó trong y học.
Is niclosamide the best treatment for tapeworm infections in humans?
Niclosamide có phải là phương pháp điều trị tốt nhất cho nhiễm sán dây ở người không?
Niclosamide là một thuốc chống ký sinh trùng, chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm sán ở người. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình chuyển hóa của ký sinh trùng, làm cho chúng không thể sống sót. Trên thị trường, niclosamide thường có sẵn dưới dạng viên nén. Mặc dù có cùng thành phần hoạt chất ở cả Anh và Mỹ, nhưng tên thương mại có thể khác nhau, ví dụ như một số nước Mỹ có thể gọi là “Niclocide”. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở tên gọi và thương hiệu, không ảnh hưởng đến công dụng và hiệu quả của thuốc.
Từ "niclosamide" bắt nguồn từ tiếng Latin với tiền tố "nic-" có thể liên quan đến "nicotin" và hậu tố "-amide" từ "amid", biểu thị một loại hợp chất hóa học. Niclosamide được phát triển vào những năm 1950 như một loại thuốc chống ký sinh trùng, nhắm vào các loại giun sán trong cơ thể người. Ngày nay, niclosamide còn được nghiên cứu như một ứng viên tiềm năng trong điều trị ung thư và các bệnh do virus, cho thấy sự liên kết giữa cấu trúc hóa học và khả năng dược lý của nó.
Niclosamide là một hợp chất hóa học được biết đến chủ yếu trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là trong điều trị các bệnh do ký sinh trùng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, do nó thường không liên quan đến các chủ đề phổ biến trong kỳ thi. Tuy nhiên, trong các tình huống học tập hoặc nghiên cứu y sinh, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn, liên quan đến thảo luận về thuốc hoặc nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm.