Bản dịch của từ Nicotinate trong tiếng Việt

Nicotinate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicotinate (Noun)

01

Một muối hoặc este của axit nicotinic.

A salt or ester of nicotinic acid.

Ví dụ

Nicotinate is found in many dietary supplements for health benefits.

Nicotinate có trong nhiều thực phẩm chức năng để mang lại lợi ích sức khỏe.

Many people do not know about the benefits of nicotinate.

Nhiều người không biết về lợi ích của nicotinate.

Is nicotinate effective in reducing anxiety in social situations?

Nicotinate có hiệu quả trong việc giảm lo âu trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nicotinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nicotinate

Không có idiom phù hợp