Bản dịch của từ Nicotinate trong tiếng Việt
Nicotinate
Nicotinate (Noun)
Nicotinate is found in many dietary supplements for health benefits.
Nicotinate có trong nhiều thực phẩm chức năng để mang lại lợi ích sức khỏe.
Many people do not know about the benefits of nicotinate.
Nhiều người không biết về lợi ích của nicotinate.
Is nicotinate effective in reducing anxiety in social situations?
Nicotinate có hiệu quả trong việc giảm lo âu trong các tình huống xã hội không?
Nicotinate, hay còn gọi là nicotinamide riboside, là một dạng của vitamin B3, có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và tổng hợp ATP trong tế bào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu dinh dưỡng và sinh học tế bào. Trong tiếng Anh, "nicotinate" có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và ứng dụng của từ là giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "nicotinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nicotiana", chỉ cây thuốc lá. "Nicotiana" itself derived from tên của Jean Nicot, người Pháp đã mang lá thuốc lá về châu Âu vào thế kỷ 16. Sự liên kết giữa từ gốc và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của các hợp chất trong lá thuốc lá, phần lớn chứa nicotin, một alkaloid có khả năng gây nghiện và được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm.
Từ "nicotinate" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và hóa học, khi đề cập đến các hợp chất liên quan đến nicotine và vai trò của chúng trong sinh lý học. Do đó, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên sâu về dược lý hoặc sức khỏe.