Bản dịch của từ Niece trong tiếng Việt
Niece

Niece (Noun)
My niece, Sarah, is a talented artist.
Cháu gái của tôi, Sarah, là một nghệ sĩ tài năng.
I have three nieces and two nephews in my family.
Gia đình tôi có ba cháu gái và hai cháu trai.
She loves spending time with her niece, Emily.
Cô ấy thích dành thời gian với cháu gái của mình, Emily.
Dạng danh từ của Niece (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Niece | Nieces |
Họ từ
Từ "niece" trong tiếng Anh chỉ người cháu gái, thường là con của anh hoặc chị. Về mặt ngữ pháp, đây là danh từ đếm được và có thể ở số nhiều là "nieces". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhau, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu hoặc một số bối cảnh sử dụng. "Niece" thường được dùng trong các tình huống gia đình, thể hiện mối quan hệ huyết thống.
Từ "niece" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neptis", có nghĩa là "con gái của anh chị em". Qua tiếng Pháp cổ "niece", từ này đã được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Sự phát triển ngữ nghĩa của "niece" phản ánh mối quan hệ gia đình giữa cô cháu gái và các thành viên khác trong gia đình, đồng thời nhấn mạnh tính liên kết và truyền thống trong cấu trúc gia đình. Trong tiếng Anh hiện đại, "niece" thường chỉ sự thân thiết, gắn bó giữa các thế hệ.
Từ "niece" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và nói khi đề cập đến mối quan hệ gia đình. Trong bài viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Từ "niece" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các văn bản mô tả gia đình, nơi người nói giới thiệu về thành viên trong gia đình của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp