Bản dịch của từ Niece trong tiếng Việt

Niece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niece (Noun)

nˈis
nˈis
01

Con gái của anh chị em, hoặc của anh rể, chị dâu.

A daughter of one's brother or sister, or of one's brother-in-law or sister-in-law.

Ví dụ

My niece, Sarah, is a talented artist.

Cháu gái của tôi, Sarah, là một nghệ sĩ tài năng.

I have three nieces and two nephews in my family.

Gia đình tôi có ba cháu gái và hai cháu trai.

She loves spending time with her niece, Emily.

Cô ấy thích dành thời gian với cháu gái của mình, Emily.

Dạng danh từ của Niece (Noun)

SingularPlural

Niece

Nieces

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niece

Không có idiom phù hợp