Bản dịch của từ Nifty trong tiếng Việt

Nifty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nifty (Adjective)

nˈɪfti
nˈɪfti
01

Đặc biệt tốt, khéo léo hoặc hiệu quả.

Particularly good skilful or effective.

Ví dụ

She came up with a he came up with a he came up with a nifty solution to the social issue.

Cô ấy đã đưa ra một giải pháp tinh tế cho vấn đề xã hội.

The he he nifty project improved the social well-being of many people.

Dự án tinh tế đã cải thiện sức khỏe xã hội của nhiều người.

His is is nifty skills in communication helped bridge social divides.

Kỹ năng giao tiếp tinh tế của anh ấy giúp cầu nối khoảng cách xã hội.

Dạng tính từ của Nifty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nifty

Đẹp

Niftier

Bậc năm

Niftiest

Niftiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nifty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nifty

Không có idiom phù hợp