Bản dịch của từ Nifty trong tiếng Việt
Nifty

Nifty (Adjective)
Đặc biệt tốt, khéo léo hoặc hiệu quả.
She came up with a he came up with a he came up with a nifty solution to the social issue.
Cô ấy đã đưa ra một giải pháp tinh tế cho vấn đề xã hội.
The he he nifty project improved the social well-being of many people.
Dự án tinh tế đã cải thiện sức khỏe xã hội của nhiều người.
His is is nifty skills in communication helped bridge social divides.
Kỹ năng giao tiếp tinh tế của anh ấy giúp cầu nối khoảng cách xã hội.
Dạng tính từ của Nifty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nifty Đẹp | Niftier Bậc năm | Niftiest Niftiest |
Từ "nifty" trong tiếng Anh có nghĩa là khéo léo, thông minh hoặc tiện lợi, thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó sáng tạo hoặc hữu ích. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể không phổ biến bằng. Về sử dụng, "nifty" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để thể hiện sự khen ngợi dành cho thiết kế, công nghệ hay những ý tưởng độc đáo.
Từ "nifty" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ "nift", một từ có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "niftig", có nghĩa là khéo léo hoặc tinh vi. Đầu tiên, "nifty" được dùng để chỉ sự khéo léo trong thiết kế hoặc khả năng làm việc. Qua thời gian, từ này đã dần dần phát triển thành nghĩa tích cực, chỉ những điều tinh xảo, bắt mắt hoặc dễ thương. Sự chuyển biến này phản ánh sự đánh giá cao đối với sự xuất sắc và tính sáng tạo trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "nifty" thường được sử dụng trong các bối cảnh thông thường để chỉ sự khéo léo, thông minh hoặc tiện dụng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất trung bình, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi đề cập đến các giải pháp hoặc vật dụng thông minh. Trong văn viết, "nifty" thường được sử dụng để miêu tả các thiết kế sáng tạo hoặc phương pháp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, phản ánh tính chất tích cực và tính ứng dụng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp