Bản dịch của từ Night-blind trong tiếng Việt

Night-blind

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night-blind (Adjective)

naɪt blaɪnd
naɪt blaɪnd
01

Bị ảnh hưởng bởi bệnh quáng gà; không thể nhìn thấy trong ánh sáng mờ.

Affected with nightblindness unable to see in dim light.

Ví dụ

Many night-blind people struggle to navigate dark streets safely.

Nhiều người bị chứng mù ban đêm gặp khó khăn khi đi trên đường tối.

He is not night-blind; he sees well at night.

Anh ấy không bị mù ban đêm; anh ấy nhìn tốt vào ban đêm.

Are night-blind individuals provided with special assistance in public places?

Người bị mù ban đêm có được hỗ trợ đặc biệt ở nơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night-blind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night-blind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.