Bản dịch của từ Night-blind trong tiếng Việt
Night-blind

Night-blind (Adjective)
Many night-blind people struggle to navigate dark streets safely.
Nhiều người bị chứng mù ban đêm gặp khó khăn khi đi trên đường tối.
He is not night-blind; he sees well at night.
Anh ấy không bị mù ban đêm; anh ấy nhìn tốt vào ban đêm.
Are night-blind individuals provided with special assistance in public places?
Người bị mù ban đêm có được hỗ trợ đặc biệt ở nơi công cộng không?
Từ "night-blind" được sử dụng để chỉ một tình trạng giảm khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng thấp, thường là vào ban đêm. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, như sự thoái hóa của võng mạc hoặc thiếu hụt vitamin A. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "night-blind" được cấu thành từ hai thành phần: "night" (đêm) có nguồn gốc từ tiếng Old English "niht" và "blind" (mù) từ tiếng Old English "blind". Cả hai từ này đều có nguồn gốc La Tinh và Ấn-Âu cổ đại. Khái niệm "night-blind" chỉ tình trạng không thể nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối, phản ánh sự kết hợp giữa thời điểm và trạng thái thị giác. Sự kết nối này thể hiện rõ nét trong ngữ nghĩa hiện tại như là một chỉ dẫn cho tình trạng giảm khả năng nhìn trong bóng tối.
Từ "night-blind" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn cao và sự hạn chế trong ngữ cảnh thông dụng. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến y tế hoặc nghiên cứu thị giác. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về thị lực và các vấn đề liên quan đến điều kiện ánh sáng yếu, nhấn mạnh sự khó khăn trong việc nhìn rõ vào ban đêm.