Bản dịch của từ Night table trong tiếng Việt
Night table

Night table (Noun)
She placed a lamp on the night table for reading.
Cô ấy đặt một chiếc đèn trên bàn cạnh giường để đọc.
They do not have a night table in their small apartment.
Họ không có bàn cạnh giường trong căn hộ nhỏ của mình.
Is there a night table next to your bed?
Có một chiếc bàn cạnh giường bên cạnh bạn không?
"Night table" là một thuật ngữ chỉ một loại bàn nhỏ đặt bên cạnh giường ngủ, thường được sử dụng để đặt đèn bàn, sách hoặc đồ dùng cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với "bedside table", trong khi tiếng Anh Anh lại ưa chuộng cả hai thuật ngữ. Về phát âm, "night table" trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh cả hai từ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh từ "table". Sự khác biệt này phản ánh phong cách và thói quen sử dụng từ ngữ khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "night table" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "night" (đêm) và "table" (bàn). Trong tiếng Latin, từ "nox" có nghĩa là đêm, xuất phát từ cấu trúc ngữ âm có trước đó. "Table" lại có nguồn gốc từ từ Latin "tabula", có nghĩa là bề mặt phẳng. Vào thế kỷ 17, night table trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ bàn nhỏ đặt bên cạnh giường, phục vụ mục đích để đèn, sách hoặc đồ dùng cá nhân trong giờ ngủ. Từ đó, "night table" hiện nay thường được hiểu là đồ nội thất thiết yếu trong phòng ngủ.
Thuật ngữ “night table” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến nội thất. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh hằng ngày khi mô tả không gian sống hoặc trong các cuộc hội thoại về trang trí nội thất. Trong văn học và các bài viết miêu tả, từ này thường được sử dụng để tạo dựng bầu không khí thân thuộc hoặc ấm cúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp