Bản dịch của từ Night table trong tiếng Việt

Night table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night table (Noun)

naɪt tˈeɪbl
naɪt tˈeɪbl
01

Một chiếc bàn nhỏ, thường được đặt cạnh giường.

A small table usually kept beside a bed.

Ví dụ

She placed a lamp on the night table for reading.

Cô ấy đặt một chiếc đèn trên bàn cạnh giường để đọc.

They do not have a night table in their small apartment.

Họ không có bàn cạnh giường trong căn hộ nhỏ của mình.

Is there a night table next to your bed?

Có một chiếc bàn cạnh giường bên cạnh bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night table

Không có idiom phù hợp