Bản dịch của từ Nightmare world trong tiếng Việt
Nightmare world

Nightmare world (Idiom)
Một tình huống hoặc trải nghiệm đáng sợ hoặc khó chịu.
A situation or experience that is frightening or unpleasant.
The poverty in some areas creates a nightmare world for families.
Nghèo đói ở một số khu vực tạo ra một thế giới ác mộng cho các gia đình.
Living in a nightmare world, many people struggle to find jobs.
Sống trong một thế giới ác mộng, nhiều người vật lộn để tìm việc làm.
Is the current political climate a nightmare world for citizens?
Liệu khí hậu chính trị hiện nay có phải là một thế giới ác mộng cho công dân không?
Từ "nightmare world" thường được hiểu là một thế giới ác mộng, nơi mà những tình huống, trải nghiệm hay cảm xúc tồi tệ diễn ra. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, cụm này được sử dụng để mô tả các khung cảnh phi lý hoặc kém lý tưởng, thể hiện nỗi sợ hãi và lo âu của con người. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số trường hợp, âm điệu và nhấn mạnh có thể biến đổi ở từng vùng miền.
Từ "nightmare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, gồm "night" (đêm) và "mare", một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "märe", có nghĩa là một thực thể gây ra ác mộng. Thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ các giấc mơ tồi tệ thường gắn liền với sự lo âu và sợ hãi. Ngày nay, "nightmare" không chỉ ám chỉ giấc mơ kinh khủng mà còn được dùng để mô tả những tình huống khó khăn, ám ảnh trong cuộc sống thực.
Cụm từ "nightmare world" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các tình huống nói và viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng nhiều trong văn học, điện ảnh, và các phương tiện truyền thông để mô tả những khía cạnh mờ ám, tăm tối hoặc không thực tế của cuộc sống. Cụm từ này thường được áp dụng trong bối cảnh phê phán xã hội, triết học, hoặc cảm nhận cá nhân, tạo nên ấn tượng sâu sắc về nỗi sợ hãi và bất an.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp