Bản dịch của từ Nightmarish trong tiếng Việt
Nightmarish

Nightmarish (Adjective)
Về bản chất của một cơn ác mộng; rất đáng sợ hoặc khó chịu.
Of the nature of a nightmare very frightening or unpleasant.
The nightmarish experience of being lost in a crowded city.
Trải nghiệm kinh hoàng khi bị lạc trong thành phố đông đúc.
The movie portrayed a nightmarish future society ruled by fear.
Bộ phim mô tả một xã hội tương lai kinh hoàng được cai trị bởi nỗi sợ.
Was the IELTS writing task about a nightmarish scenario or a dream?
Bài viết IELTS có nói về tình huống kinh hoàng hay một giấc mơ không?
Từ "nightmarish" được dùng để miêu tả những trạng thái hoặc trải nghiệm gây ra cảm giác kinh hoàng, khó chịu, thường liên quan đến giấc mơ xấu hoặc tình huống đáng sợ. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "nightmarish" thường gợi nhắc đến những trải nghiệm cực kỳ khó khăn hoặc phi lý, như những thất bại trong cuộc sống hoặc những tình huống ngột ngạt.
Từ "nightmarish" xuất phát từ gốc Latin "nox" có nghĩa là "đêm" và "mare", có nguồn gốc từ từ "māria" trong tiếng Latin cổ, mang ý nghĩa chỉ "cơn ác mộng". Với sự kết hợp này, từ "nightmare" được hiểu là những trải nghiệm đáng sợ xảy ra trong giấc ngủ. Từ "nightmarish" ra đời để miêu tả những điều tồi tệ, đáng sợ hoặc vô vọng, phản ánh khá trực tiếp nguồn gốc của nó trong việc thể hiện sự ám ảnh và khủng hoảng tâm lý.
Từ "nightmarish" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, vì nó mang tính chất mô tả cảm xúc mạnh mẽ, thường không sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài phê bình văn học để miêu tả trải nghiệm khủng khiếp hoặc tình huống khó khăn. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, nơi trình bày mô tả về những cơn ác mộng hoặc trạng thái tâm lý tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp