Bản dịch của từ Nightmarish trong tiếng Việt

Nightmarish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightmarish (Adjective)

nˈaɪtmɛɹɪʃ
nˈaɪtmɛɹɪʃ
01

Về bản chất của một cơn ác mộng; rất đáng sợ hoặc khó chịu.

Of the nature of a nightmare very frightening or unpleasant.

Ví dụ

The nightmarish experience of being lost in a crowded city.

Trải nghiệm kinh hoàng khi bị lạc trong thành phố đông đúc.

The movie portrayed a nightmarish future society ruled by fear.

Bộ phim mô tả một xã hội tương lai kinh hoàng được cai trị bởi nỗi sợ.

Was the IELTS writing task about a nightmarish scenario or a dream?

Bài viết IELTS có nói về tình huống kinh hoàng hay một giấc mơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightmarish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightmarish

Không có idiom phù hợp