Bản dịch của từ Nightspot trong tiếng Việt
Nightspot

Nightspot (Noun)
The new nightspot in town is always crowded with young people.
Quán đêm mới trong thành phố luôn đông người trẻ.
I avoid going to nightspots because I prefer quiet places.
Tôi tránh đi đến những quán đêm vì tôi thích nơi yên tĩnh.
Is the nightspot near the university popular among students?
Quán đêm gần trường đại học có phổ biến với sinh viên không?
Họ từ
"Tối tăm" (nightspot) được định nghĩa là một địa điểm, thường là một quán bar, câu lạc bộ đêm hoặc nhà hàng, nơi mọi người đến để giải trí vào ban đêm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "nightspot" thường chỉ những nơi có hoạt động giải trí sôi động, trong khi ở Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các sự kiện văn hóa. Sự khác biệt này phản ánh cách thức tiêu dùng văn hóa giải trí trong hai vùng địa lý.
Từ "nightspot" bắt nguồn từ hai thành phần: "night" và "spot". "Night" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niht", qua tiếng Germanic, có nghĩa là "đêm". "Spot" xuất phát từ tiếng Latin "spottum", có nghĩa là "điểm" hoặc "nơi". Kể từ đầu thế kỷ 20, "nightspot" được sử dụng để chỉ các địa điểm giải trí về đêm, như quán bar hoặc câu lạc bộ, phản ánh sự kết hợp giữa không gian và hoạt động giải trí vào ban đêm.
Từ "nightspot" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến giải trí thường không được nhấn mạnh. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong bối cảnh văn hóa và giải trí, thường được dùng để chỉ các địa điểm như quán bar, hộp đêm hoặc nơi tụ tập vào buổi tối. Các tình huống sử dụng từ này bao gồm quảng cáo sự kiện, hướng dẫn du lịch, hoặc trong các thảo luận về đời sống ban đêm và sự phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp