Bản dịch của từ Nightspot trong tiếng Việt

Nightspot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightspot (Noun)

nˈaɪtspɑt
nˈaɪtspɑt
01

Một nơi như quán bar hay hộp đêm mở cửa vào ban đêm.

A place such as a bar or nightclub that is open at night.

Ví dụ

The new nightspot in town is always crowded with young people.

Quán đêm mới trong thành phố luôn đông người trẻ.

I avoid going to nightspots because I prefer quiet places.

Tôi tránh đi đến những quán đêm vì tôi thích nơi yên tĩnh.

Is the nightspot near the university popular among students?

Quán đêm gần trường đại học có phổ biến với sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightspot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightspot

Không có idiom phù hợp