Bản dịch của từ Nigrifies trong tiếng Việt
Nigrifies

Nigrifies (Verb)
The pollution in the city nigrifies the once clear sky.
Ô nhiễm trong thành phố làm cho bầu trời trong xanh trở nên tối tăm.
The community does not nigrify their public spaces intentionally.
Cộng đồng không cố ý làm cho không gian công cộng trở nên tối tăm.
Does the increase in crime nigrify our neighborhoods?
Sự gia tăng tội phạm có làm cho khu phố của chúng ta tối tăm không?
Họ từ
Từ "nigrifies" là động từ có gốc từ "nigri-" từ tiếng La-tinh, có nghĩa là làm cho đen hoặc tối màu. Đây là một từ hiếm gặp và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự biến đổi màu sắc về mặt hóa học hoặc sinh học, chẳng hạn như quá trình oxy hóa. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng nó trong cùng một nghĩa. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành của từ, việc sử dụng chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học.
Từ "nigrifies" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "niger", có nghĩa là "đen". Trong ngữ cảnh hóa học, "nigrifies" chỉ quá trình biến thành màu đen hoặc làm cho cái gì đó trở nên tối tăm hơn. Lịch sử từ này có liên quan đến các nghiên cứu liên quan đến hiện tượng sắc tố và phản ứng của các chất trong điều kiện khác nhau. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại của từ cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong lĩnh vực khoa học.
Từ "nigrifies" khá hiếm gặp trong bối cảnh của bài thi IELTS và không xuất hiện trong các phần thi chính thức như Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật chuyên sâu như sinh học hoặc hóa học, liên quan đến phản ứng làm tối màu hoặc suy giảm độ sáng của một chất. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về sự thay đổi màu sắc vật liệu hoặc sắc tố, nhưng chưa phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.