Bản dịch của từ Nigrifies trong tiếng Việt
Nigrifies
Verb
Nigrifies (Verb)
nˈɪɡɹəfˌaɪz
nˈɪɡɹəfˌaɪz
Ví dụ
The pollution in the city nigrifies the once clear sky.
Ô nhiễm trong thành phố làm cho bầu trời trong xanh trở nên tối tăm.
The community does not nigrify their public spaces intentionally.
Cộng đồng không cố ý làm cho không gian công cộng trở nên tối tăm.
Does the increase in crime nigrify our neighborhoods?
Sự gia tăng tội phạm có làm cho khu phố của chúng ta tối tăm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nigrifies
Không có idiom phù hợp