Bản dịch của từ Nigrify trong tiếng Việt

Nigrify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nigrify (Verb)

01

Làm đen, làm đen (nghĩa đen và nghĩa bóng).

To blacken to make black literal and figurative.

Ví dụ

The artist decided to nigrify the canvas for a dark effect.

Nghệ sĩ quyết định làm đen bức tranh để tạo hiệu ứng tối.

They did not want to nigrify the community's reputation with false claims.

Họ không muốn làm xấu đi danh tiếng của cộng đồng bằng những tuyên bố sai trái.

Can we nigrify the images to emphasize the serious issues?

Chúng ta có thể làm tối các hình ảnh để nhấn mạnh các vấn đề nghiêm trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nigrify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nigrify

Không có idiom phù hợp