Bản dịch của từ Nihilistic trong tiếng Việt
Nihilistic

Nihilistic (Adjective)
The nihilistic view of society was prevalent among the youth.
Quan điểm vô nghĩa về xã hội phổ biến trong giới trẻ.
Her nihilistic attitude towards social norms caused controversy.
Thái độ vô nghĩa của cô ấy đối với chuẩn mực xã hội gây ra tranh cãi.
The artist's nihilistic paintings reflected a sense of hopelessness.
Bức tranh vô nghĩa của nghệ sĩ phản ánh một cảm giác tuyệt vọng.
Họ từ
Nihilistic (Thuyết hư vô) là một từ chỉ trạng thái hoặc quan điểm phủ định hoàn toàn các giá trị, niềm tin hay ý nghĩa của cuộc sống. Từ này xuất phát từ chữ "nihil", có nghĩa là "không" trong tiếng Latin. Trong tiếng Anh, "nihilistic" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Nihilistic thường được sử dụng trong triết học, văn học và phê bình văn hóa để diễn tả thái độ bi quan đối với sự tồn tại và giá trị.
Từ "nihilistic" xuất phát từ gốc Latin "nihil", nghĩa là "không có gì". Nó được sử dụng trong triết học để chỉ quan điểm phủ nhận giá trị, mục đích và ý nghĩa của cuộc sống. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, đặc biệt qua tác phẩm của các nhà triết học như Friedrich Nietzsche. Ngày nay, "nihilistic" thường mô tả thái độ hoài nghi và thiếu niềm tin vào giá trị sống, phản ánh những biến động của xã hội hiện đại.
Từ "nihilistic" ít phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing, thường liên quan đến các chủ đề triết học và tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tư tưởng hoặc hành vi của cá nhân, thể hiện sự hoài nghi về giá trị và ý nghĩa của cuộc sống, thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc các cuộc thảo luận triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp