Bản dịch của từ Nihilistic trong tiếng Việt
Nihilistic
Adjective
Nihilistic (Adjective)
nihəlˈɪstɨk
nihəlˈɪstɨk
Ví dụ
The nihilistic view of society was prevalent among the youth.
Quan điểm vô nghĩa về xã hội phổ biến trong giới trẻ.
Her nihilistic attitude towards social norms caused controversy.
Thái độ vô nghĩa của cô ấy đối với chuẩn mực xã hội gây ra tranh cãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nihilistic
Không có idiom phù hợp