Bản dịch của từ Nihilistic trong tiếng Việt

Nihilistic

Adjective

Nihilistic (Adjective)

nihəlˈɪstɨk
nihəlˈɪstɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi niềm tin rằng cuộc sống là vô nghĩa và vô ích

Relating to or characterized by the belief that life is meaningless and futile

Ví dụ

The nihilistic view of society was prevalent among the youth.

Quan điểm vô nghĩa về xã hội phổ biến trong giới trẻ.

Her nihilistic attitude towards social norms caused controversy.

Thái độ vô nghĩa của cô ấy đối với chuẩn mực xã hội gây ra tranh cãi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nihilistic

Không có idiom phù hợp