Bản dịch của từ Nimrod trong tiếng Việt

Nimrod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nimrod (Noun)

01

Một thợ săn khéo léo.

A skilful hunter.

Ví dụ

Alex is a nimrod when it comes to tracking animals.

Alex là một thợ săn tài ba khi theo dõi động vật.

She is not a nimrod in hunting, but she enjoys it.

Cô ấy không phải là một thợ săn tài ba khi săn bắn, nhưng cô ấy thích nó.

Is Tom considered a nimrod in the field of wildlife photography?

Liệu Tom có được coi là một thợ săn tài ba trong lĩnh vực chụp ảnh động vật hoang dã không?

02

Một người vô dụng.

An inept person.

Ví dụ

Don't ask for help from that nimrod in your IELTS study group.

Đừng hỏi sự giúp đỡ từ người đó trong nhóm học IELTS của bạn.

He is such a nimrod that he always forgets his speaking topic.

Anh ấy là một người vụng về đến mức luôn quên chủ đề nói của mình.

Is that nimrod going to present his writing task at the seminar?

Người đó có sẽ thuyết trình bài viết của mình tại hội thảo không?

Dạng danh từ của Nimrod (Noun)

SingularPlural

Nimrod

Nimrods

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nimrod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nimrod

Không có idiom phù hợp