Bản dịch của từ Nimrod trong tiếng Việt
Nimrod

Nimrod (Noun)
Alex is a nimrod when it comes to tracking animals.
Alex là một thợ săn tài ba khi theo dõi động vật.
She is not a nimrod in hunting, but she enjoys it.
Cô ấy không phải là một thợ săn tài ba khi săn bắn, nhưng cô ấy thích nó.
Is Tom considered a nimrod in the field of wildlife photography?
Liệu Tom có được coi là một thợ săn tài ba trong lĩnh vực chụp ảnh động vật hoang dã không?
Don't ask for help from that nimrod in your IELTS study group.
Đừng hỏi sự giúp đỡ từ người đó trong nhóm học IELTS của bạn.
He is such a nimrod that he always forgets his speaking topic.
Anh ấy là một người vụng về đến mức luôn quên chủ đề nói của mình.
Is that nimrod going to present his writing task at the seminar?
Người đó có sẽ thuyết trình bài viết của mình tại hội thảo không?
Dạng danh từ của Nimrod (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nimrod | Nimrods |
Từ "nimrod" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là "người săn" hoặc "người thích đi săn". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng với ý nghĩa châm biếm để chỉ một người ngu ngốc hoặc kém thông minh. Tuy nhiên, "nimrod" cũng từng được sử dụng tích cực trong văn hóa đại chúng, nhờ vào việc miêu tả một nhân vật trong Kinh Thánh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự hiểu biết rộng rãi về nghĩa châm biếm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "nimrod" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Nimrōd", được xuất phát từ tên của một nhân vật trong Kinh Thánh, cụ thể là trong Sáng thế ký. Nimrod được mô tả là một thợ săn hùng mạnh và là người đầu tiên xây dựng các thành phố nổi tiếng. Theo thời gian, từ này đã chuyển nghĩa từ hình ảnh một người hùng mạnh tới ý nghĩa mỉa mai, chỉ những người thiếu thông minh hoặc kém cỏi, phản ánh sự thay đổi thái độ xã hội đối với hình tượng ban đầu này.
Từ "nimrod" có tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về nhân vật hoặc biểu tượng văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người ngu ngốc hoặc kém thông minh, thường trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày không cao, nhưng lại được biết đến trong văn hóa đại chúng và truyền thông.