Bản dịch của từ Nimrod trong tiếng Việt

Nimrod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nimrod (Noun)

ˈnɪ.mrɑd
ˈnɪ.mrɑd
01

Một thợ săn khéo léo.

A skilful hunter.

Ví dụ

Alex is a nimrod when it comes to tracking animals.

Alex là một thợ săn tài ba khi theo dõi động vật.

She is not a nimrod in hunting, but she enjoys it.

Cô ấy không phải là một thợ săn tài ba khi săn bắn, nhưng cô ấy thích nó.

02

Một người vô dụng.

An inept person.

Ví dụ

Don't ask for help from that nimrod in your IELTS study group.

Đừng hỏi sự giúp đỡ từ người đó trong nhóm học IELTS của bạn.

He is such a nimrod that he always forgets his speaking topic.

Anh ấy là một người vụng về đến mức luôn quên chủ đề nói của mình.

Dạng danh từ của Nimrod (Noun)

SingularPlural

Nimrod

Nimrods

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nimrod/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.