Bản dịch của từ Nine-eyes trong tiếng Việt
Nine-eyes
Nine-eyes (Noun)
Một con cá mút đá, đặc biệt là con non.
A lamprey especially a young one.
The nine-eyes swim in the river near my town.
Cá chình chín mắt bơi trong dòng sông gần thị trấn tôi.
Many people do not know about nine-eyes in our community.
Nhiều người không biết về cá chình chín mắt trong cộng đồng chúng tôi.
Are nine-eyes common in the lakes around here?
Cá chình chín mắt có phổ biến ở các hồ quanh đây không?
"Nine-eyes" là thuật ngữ chỉ một liên minh tình báo gồm chín quốc gia: Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Đan Mạch, Pháp, Hà Lan và Na Uy. Liên minh này mở rộng từ tổ chức "Five Eyes" và tập trung vào việc chia sẻ thông tin tình báo và giám sát mạng. Khác với "Five Eyes", bao gồm năm quốc gia chính, "Nine-eyes" nhấn mạnh sự hợp tác đa quốc gia trong việc đảm bảo an ninh toàn cầu và theo dõi các mối đe dọa.
Thuật ngữ "nine-eyes" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh chỉ một liên minh tình báo, thường được biết đến với tên gọi "Nine Eyes", bao gồm chín quốc gia. Gốc rễ của từ có thể truy nguyên từ tiếng Latinh, trong đó "novem" có nghĩa là "chín". Sự kết hợp này phản ánh tính chất tình báo hợp tác giữa các quốc gia trong việc thu thập và chia sẻ thông tin. Thuật ngữ thể hiện sự mở rộng từ tiếng Anh đến một thực thể chính trị toàn cầu, hướng đến an ninh quốc gia.
Thuật ngữ "nine-eyes" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có liên quan đến một nhóm chia sẻ thông tin tình báo giữa chín nước, do đó, nó thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh quốc gia và hợp tác quốc tế. Ngoài ra, từ này có thể được đề cập trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu về chính trị hoặc các báo cáo an ninh toàn cầu.