Bản dịch của từ Nineteenth century trong tiếng Việt
Nineteenth century

Nineteenth century (Adjective)
Thông thường có dấu gạch nối. của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của thế kỷ này.
Usually with hyphen of relating to or characteristic of this century.
Many social changes occurred in the nineteenth century.
Nhiều thay đổi xã hội đã xảy ra vào thế kỷ 19.
Not much technology was available in the nineteenth century.
Không có nhiều công nghệ có sẵn trong thế kỷ 19.
Was architecture innovative in the nineteenth century?
Kiến trúc có sáng tạo trong thế kỷ 19 không?
Nineteenth century (Noun)
Thế kỷ giữa thế kỷ 18 và 20.
The century between the 18th and the 20th.
The nineteenth century saw major advancements in industrialization.
Thế kỷ thứ mười chứng kiến những tiến bộ lớn trong công nghiệp.
Not much is known about social customs in the nineteenth century.
Không biết nhiều về phong tục xã hội trong thế kỷ thứ mười.
Did the nineteenth century witness significant changes in societal structure?
Thế kỷ thứ mười có chứng kiến những thay đổi đáng kể trong cấu trúc xã hội không?
Thế kỷ XIX, thường được định nghĩa từ năm 1801 đến 1900, là một khoảng thời gian quan trọng trong lịch sử thế giới, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng công nghiệp, sự mở rộng của chủ nghĩa đế quốc và biến chuyển trong văn hóa, nghệ thuật. Thế kỷ này chứng kiến nhiều đổi mới xã hội và tư tưởng như chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng miền.
Cụm từ "nineteenth century" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "decimus" nghĩa là mười và "novus" nghĩa là mới, kết hợp với số thứ tự "th" để chỉ giai đoạn thứ mười chín trong chu trình thời gian. Nó được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 nhằm chỉ ra khoảng thời gian từ năm 1801 đến 1900. Thuật ngữ này gắn liền với những biến chuyển văn hóa, xã hội, và khoa học mạnh mẽ mà thế kỷ này ghi dấu.
Cụm từ "nineteenth century" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, liên quan đến lịch sử, văn hóa và phát triển xã hội. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện, nhân vật quan trọng hoặc chuyển biến trong khoa học và nghệ thuật. Bên cạnh đó, nó cũng hay xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu và tài liệu lịch sử, nhấn mạnh vai trò của thế kỷ này trong sự tiến bộ của nhân loại.