Bản dịch của từ Ninnyism trong tiếng Việt
Ninnyism

Ninnyism (Noun)
Đặc điểm hành vi của một ninny; sự ngu xuẩn; một phẩm chất hoặc hành động ngớ ngẩn.
Behaviour characteristic of a ninny foolishness a ninnyish quality or act.
His ninnyism was evident during the community meeting last Friday.
Sự ngu ngốc của anh ấy rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Sáu.
Many people do not appreciate ninnyism in social discussions.
Nhiều người không đánh giá cao sự ngu ngốc trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is ninnyism common among young adults in today's society?
Liệu sự ngu ngốc có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
"Ninnyism" là một thuật ngữ hiếm gặp, chỉ hành vi hoặc thái độ ngớ ngẩn, thiếu thông minh. Từ này xuất phát từ "ninny", có nghĩa là người ngu ngốc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự khờ dại hoặc thiếu suy nghĩ trong hành động và quyết định. Tại Anh và Mỹ, từ này không có phiên bản khác nhau đáng chú ý, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền. Sự sử dụng chủ yếu nằm trong ngữ cảnh phê phán và châm biếm.
Từ "ninnyism" có nguồn gốc từ từ "ninny", một từ lóng tiếng Anh xuất hiện vào giữa thế kỷ 18, có khả năng xuất phát từ tiếng Latin "ninnus", nghĩa là người ngu ngốc hoặc kém cỏi. Khái niệm này phản ánh một hành vi hoặc thái độ thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc khờ dại. Sự kết hợp của "ninny" với hậu tố "-ism" cho thấy một hệ thống niềm tin hoặc thực hành có liên quan đến tính khờ dại, nhấn mạnh sự phê phán đối với những hành vi thiếu suy nghĩ trong xã hội.
"Ninnyism" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện rất thấp, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mà ngữ liệu thường theo ngữ cảnh thực tế và thường dùng từ vựng bình dân hơn. Trong viết và đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản phê phán sự ngờ nghệch hoặc hành vi khờ khạo, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc báo chí.