Bản dịch của từ Nisei trong tiếng Việt

Nisei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nisei (Noun)

nɨsˈeɪ
nɨsˈeɪ
01

Một người mỹ hoặc canada có cha mẹ là người nhập cư từ nhật bản.

An american or canadian whose parents were immigrants from japan.

Ví dụ

Many nisei contributed to American society after World War II.

Nhiều nisei đã đóng góp cho xã hội Mỹ sau Thế chiến II.

Not all nisei were accepted during the 1940s in America.

Không phải tất cả nisei đều được chấp nhận ở Mỹ vào những năm 1940.

Are nisei recognized for their cultural contributions in today's society?

Có phải nisei được công nhận vì những đóng góp văn hóa trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nisei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nisei

Không có idiom phù hợp