Bản dịch của từ Nisei trong tiếng Việt
Nisei

Nisei (Noun)
Many nisei contributed to American society after World War II.
Nhiều nisei đã đóng góp cho xã hội Mỹ sau Thế chiến II.
Not all nisei were accepted during the 1940s in America.
Không phải tất cả nisei đều được chấp nhận ở Mỹ vào những năm 1940.
Are nisei recognized for their cultural contributions in today's society?
Có phải nisei được công nhận vì những đóng góp văn hóa trong xã hội hôm nay không?
Nisei là một thuật ngữ trong tiếng Nhật, chỉ những người Mỹ là con của người Nhật nhập cư, thường được sử dụng để mô tả thế hệ thứ hai trong cộng đồng người Nhật ở Mỹ. Nisei có thể được xem là cầu nối giữa văn hóa Nhật Bản và văn hóa Mỹ, thường gặp khó khăn trong việc xác định bản sắc của mình. Trong bối cảnh lịch sử, Nisei là những người đã trải qua sự phân biệt đối xử trong Thế chiến II, đặc biệt là trong các trại giam cầm của chính phủ Mỹ.
Từ "nisei" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được cấu trúc từ "ni" nghĩa là "hai" và "sei" nghĩa là "thế hệ". Từ này chỉ thế hệ thứ hai của người Nhật Bản sinh ra ở nước ngoài, đặc biệt tại Hoa Kỳ trong thế kỷ 20. Thực tế lịch sử của nisei gắn liền với bối cảnh di cư và cuộc sống của người Nhật sau Thế chiến II, từ đó khẳng định bản sắc văn hóa và xã hội của họ tại quê hương mới. Sự phát triển và sử dụng từ này phản ánh quá trình hòa nhập và khẳng định bản sắc dân tộc trong một xã hội đa văn hóa.
Từ "nisei" là thuật ngữ chỉ thế hệ người Nhật Bản sinh ra tại Mỹ, con cháu của người Nhật nhập cư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến di cư và văn hóa. Ngoài ra, "nisei" thường được thảo luận trong ngữ cảnh lịch sử, như sự phân biệt chủng tộc và cuộc sống của người Nhật trong Thế chiến II. Từ này có thể cũng được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội nhằm phân tích ảnh hưởng văn hóa của người Nhật tại châu Mỹ.