Bản dịch của từ Nitrophilous trong tiếng Việt
Nitrophilous

Nitrophilous (Adjective)
(của một loại cây) thích đất giàu nitơ.
Of a plant preferring soils rich in nitrogen.
Nitrophilous plants thrive in urban gardens with rich, nitrogen-filled soil.
Cây ưa nitơ phát triển mạnh trong các vườn đô thị có đất giàu nitơ.
Not all plants are nitrophilous; some prefer sandy, low-nitrogen soils.
Không phải tất cả các cây đều ưa nitơ; một số thích đất cát nghèo nitơ.
Are nitrophilous plants more common in city parks than in rural areas?
Cây ưa nitơ có phổ biến hơn trong công viên thành phố so với vùng nông thôn không?
Từ "nitrophilous" mang nghĩa chỉ các loài thực vật hoặc sinh vật sống ưa thích môi trường giàu nitơ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái học và nông nghiệp để mô tả sự phù hợp của các loài với đất có hàm lượng nitơ cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng nó thường gặp hơn trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, nơi mà việc nghiên cứu về phân bón và đất trồng được nhấn mạnh.
Từ "nitrophilous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nitro" xuất phát từ "nitrum", có nghĩa là muối nitrat, và "philus" từ "philia", nghĩa là yêu thích. Từ này được sử dụng để mô tả các loài thực vật ưa nitrat, thường xuất hiện trong môi trường đất giàu nitơ. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy khả năng sinh trưởng và phát triển của các loài này trong điều kiện dinh dưỡng phong phú, đặc biệt là ở nơi có nồng độ nitơ cao.
Từ "nitrophilous" được sử dụng ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của bài viết chuyên ngành về sinh thái học hoặc môi trường. Trong IELTS Writing và Speaking, nó thường không xuất hiện, trong khi trong Reading và Listening thì có thể thấy trong các văn bản hoặc bài giảng về thực vật học. Ở các ngữ cảnh khác, "nitrophilous" thường được dùng để mô tả các loài thực vật hoặc sinh vật có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường giàu nitơ, như đất màu mỡ.