Bản dịch của từ Nitrophilous trong tiếng Việt

Nitrophilous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrophilous (Adjective)

nˌaɪtɹəfˈɪləs
nˌaɪtɹəfˈɪləs
01

(của một loại cây) thích đất giàu nitơ.

Of a plant preferring soils rich in nitrogen.

Ví dụ

Nitrophilous plants thrive in urban gardens with rich, nitrogen-filled soil.

Cây ưa nitơ phát triển mạnh trong các vườn đô thị có đất giàu nitơ.

Not all plants are nitrophilous; some prefer sandy, low-nitrogen soils.

Không phải tất cả các cây đều ưa nitơ; một số thích đất cát nghèo nitơ.

Are nitrophilous plants more common in city parks than in rural areas?

Cây ưa nitơ có phổ biến hơn trong công viên thành phố so với vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitrophilous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrophilous

Không có idiom phù hợp