Bản dịch của từ Nitto trong tiếng Việt
Nitto

Nitto (Verb)
Please nitto during the presentation to help others focus.
Xin hãy giữ yên lặng trong buổi thuyết trình để mọi người tập trung.
They do not nitto when discussing sensitive topics in public.
Họ không giữ yên lặng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm ở nơi công cộng.
Why should we nitto during important community meetings?
Tại sao chúng ta nên giữ yên lặng trong các cuộc họp cộng đồng quan trọng?
"Nitto" là một từ có liên quan đến thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp sản xuất băng dính và vật liệu dán. Thương hiệu Nitto được thành lập ở Nhật Bản, nổi bật với khả năng sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, bao gồm băng dính chịu nhiệt, băng dính điện, và các giải pháp dán khác. Mặc dù tên thương hiệu này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng nó trong ngữ cảnh có thể phụ thuộc vào ngành nghề và ứng dụng cụ thể.
Từ "nitto" xuất phát từ tiếng Latin "nitor", có nghĩa là sáng bóng, hoặc sự chiếu sáng. Trong tiếng Latin cổ, "nitor" không chỉ đề cập đến ánh sáng mà còn mang ý nghĩa liên quan đến sự chăm sóc và nâng niu, như trong hoạt động làm sạch hoặc tô điểm một vật thể. Ngày nay, "nitto" thường được sử dụng để chỉ những thành phẩm có sự hoàn thiện cao hoặc vật liệu có khả năng phản chiếu, nhấn mạnh sự liên kết giữa sáng bóng và sự chất lượng trong thẩm mỹ.
Từ "nitto" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không có tần suất sử dụng. Trong các văn cảnh khác, "nitto" có thể đề cập đến một thương hiệu băng dính ở Nhật Bản, nhưng nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại kỹ thuật hoặc giao tiếp chuyên ngành. Do đó, từ này không phải là một từ thiết yếu trong việc học tiếng Anh thông thường.