Bản dịch của từ Nitty gritty trong tiếng Việt
Nitty gritty

Nitty gritty (Noun)
Let's discuss the nitty gritty of social media marketing strategies.
Hãy thảo luận về những chi tiết quan trọng của chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
The nitty gritty of social issues often gets overlooked in debates.
Những khía cạnh quan trọng của các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc tranh luận.
What is the nitty gritty of the current social justice movement?
Chi tiết quan trọng của phong trào công bằng xã hội hiện tại là gì?
"Nitty gritty" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ các chi tiết cơ bản và thiết yếu của một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu phân tích sâu hơn về các khía cạnh thực tế, không phức tạp của một chủ đề. Dù được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ và cụm từ này không bị thay đổi nhiều về ngữ nghĩa.
Cụm từ "nitty gritty" xuất phát từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ những chi tiết cụ thể và quan trọng trong một vấn đề. Mặc dù nguồn gốc chính xác không rõ ràng, nhiều người tin rằng nó có thể liên quan đến các thuật ngữ trong lĩnh vực hải dương hay nông nghiệp. Trong bối cảnh hiện đại, "nitty gritty" được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải đi sâu vào bản chất của một vấn đề, thể hiện tầm quan trọng của việc hiểu rõ các thành phần cốt lõi.
Thuật ngữ "nitty gritty" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thảo luận chi tiết hoặc khía cạnh thiết yếu của một vấn đề. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi yêu cầu người thi diễn đạt rõ ràng và cụ thể. Ngoài ra, "nitty gritty" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc họp thương mại hoặc trong các tài liệu phân tích chuyên môn, nơi cần làm rõ các yếu tố quan trọng trong một kế hoạch hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp