Bản dịch của từ No love lost trong tiếng Việt
No love lost
No love lost (Phrase)
There is no love lost between John and Sarah after their argument.
Giữa John và Sarah không có tình cảm sau cuộc tranh cãi.
There is no love lost among the rival teams in the tournament.
Giữa các đội đối thủ trong giải đấu không có tình cảm.
Is there no love lost between the two political parties in debates?
Giữa hai đảng chính trị trong các cuộc tranh luận có không tình cảm?
There is no love lost between John and Mary.
Không có tình yêu nào giữa John và Mary.
There should be no love lost in a professional environment.
Không nên có tình yêu nào bị mất trong môi trường chuyên nghiệp.
Cụm từ "no love lost" diễn tả sự thiếu cảm tình hoặc thù địch giữa hai người hoặc nhóm người nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ không thân thiết, thậm chí có thể có xung đột. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và đến nay không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác biệt phụ thuộc vào các phương ngữ đặc trưng của từng vùng.
Cụm từ "no love lost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm "no love to be lost" vào thế kỷ 16. Trong ngữ cảnh này, "love" không chỉ biểu thị tình yêu mà còn đề cập đến sự quý trọng hoặc cảm tình giữa các cá nhân. Câu thành ngữ này thể hiện một sự thiếu thốn hoặc không có tình cảm tích cực giữa những người hoặc tình huống nào đó. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ sự thù địch hoặc sự không quan tâm giữa các cá nhân.
Cụm từ "no love lost" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, dùng để chỉ sự thù hằn hay bất hòa giữa hai hay nhiều người. Tần suất của cụm này trong IELTS không cao, nhưng có thể thấy trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn hóa truyền thông, để diễn tả mối quan hệ không thân thiện. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xung đột cá nhân hoặc quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp