Bản dịch của từ No-man's land trong tiếng Việt
No-man's land

No-man's land (Phrase)
Một khu vực không được kiểm soát hoặc không được xác định rõ ràng, thường là do nó nguy hiểm hoặc khó chịu.
An area that is not controlled or not well defined often because it is dangerous or unpleasant.
The park became a no-man's land after the crime wave last year.
Công viên trở thành vùng đất không người ở sau làn sóng tội phạm năm ngoái.
There is no no-man's land in our community; everyone feels safe.
Không có vùng đất không người ở trong cộng đồng của chúng tôi; mọi người đều cảm thấy an toàn.
Is the abandoned building now a no-man's land for the neighborhood?
Tòa nhà bỏ hoang có phải là vùng đất không người ở cho khu phố không?
Khái niệm "no-man's land" chỉ khu vực không thuộc quyền sở hữu của một ai, thường nằm giữa hai khu vực đối kháng, như trong bối cảnh xung đột vũ trang. Thuật ngữ này xuất phát từ chiến tranh thế giới thứ nhất, mô tả vùng đất không thể chinh phục giữa các chiến tuyến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng cách dùng và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung trong ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "no-man's land" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nullus homo", nghĩa là "không có người". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ khu vực giữa hai chiến tuyến, nơi không có sự kiểm soát của bên nào. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng ra để chỉ các vùng đất không thuộc quyền sở hữu hay ảnh hưởng của bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào, phản ánh tình trạng không thuộc về.
Thuật ngữ "no-man's land" xuất hiện với tần suất khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi bàn về các chủ đề liên quan đến chính trị, chiến tranh hoặc địa lý. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực không thuộc quyền sở hữu của bất kỳ ai, hoặc những tình huống xã hội mà không có sự kiểm soát rõ ràng. Thông thường, "no-man's land" được áp dụng trong các cuộc thảo luận về xung đột, ổn định xã hội và phân định lãnh thổ.