Bản dịch của từ No matter what trong tiếng Việt
No matter what

No matter what (Phrase)
Không quan tâm đến rắc rối hay khó khăn, bất kể hoàn cảnh.
Without regard to trouble or difficulty regardless of the circumstances.
She always helps others, no matter what.
Cô ấy luôn giúp đỡ người khác, bất kể điều gì.
They stick together as a community, no matter what.
Họ đoàn kết với nhau như một cộng đồng, bất kể điều gì.
The organization provides support to everyone, no matter what.
Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho mọi người, bất kể điều gì.
Cụm từ "no matter what" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ định sự không thay đổi của một tình huống hay quyết định bất chấp các điều kiện hoặc vấn đề có thể phát sinh. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể mang sắc thái khác nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp, thường thể hiện sự kiên quyết hoặc sự chắc chắn trong quan điểm của người nói.
Cụm từ "no matter what" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được cấu thành từ ba thành phần: "no", "matter" và "what". Từ "matter" xuất phát từ tiếng Latinh "materia", có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vật chất". Ban đầu, "matter" đề cập đến sự quan trọng hoặc giá trị của một vấn đề. Trong cụm từ này, nghĩa mở rộng đến việc nhấn mạnh rằng điều gì diễn ra không quan trọng trước sự kiên định của ai đó, phản ánh sự bền bỉ và quyết tâm trong bất kỳ tình huống nào.
Cụm từ "no matter what" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng phổ biến nhất trong phần Nói và Viết, khi thí sinh cố gắng nhấn mạnh tinh thần kiên định hoặc sự không lay chuyển. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự kiên quyết, thường được áp dụng trong tình huống khích lệ, động viên hoặc trong các cam kết cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



