Bản dịch của từ No mistake trong tiếng Việt
No mistake

No mistake (Phrase)
In social gatherings, there is no mistake about the importance of networking.
Trong các buổi gặp gỡ xã hội, không có sai lầm về tầm quan trọng của việc kết nối.
There is no mistake in understanding that social media influences opinions today.
Không có sai lầm trong việc hiểu rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến ngày nay.
Is there no mistake in assuming everyone enjoys social activities?
Có phải không có sai lầm khi cho rằng mọi người thích các hoạt động xã hội không?
Thuật ngữ "no mistake" có nghĩa là không có sai sót hay lỗi lầm. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác hoặc sự chắc chắn của thông tin đã nêu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, nó có thể mang ý nghĩa cao hơn như sự khẳng định mạnh mẽ về một sự thật.
Từ “mistake” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “mixtus”, có nghĩa là “trộn lẫn”. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành “mistaken” với ý nghĩa là bị nhầm lẫn hoặc sai sót. Qua thời gian, nó được đưa vào tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự sai lầm trong đánh giá hoặc hành động. Kết nối với nguồn gốc của nó, “mistake” phản ánh sự pha trộn giữa những thông tin hoặc quyết định dẫn đến kết quả không chính xác.
Từ "no mistake" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần miêu tả hoặc khẳng định thông tin một cách rõ ràng. Nó cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để nhấn mạnh tính chính xác hoặc sự chắc chắn. Cụ thể, cụm từ này thường thấy trong ngữ cảnh khẳng định ý kiến hoặc trạng thái, tạo sự tin cậy và uy tín cho diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



