Bản dịch của từ No show trong tiếng Việt
No show

No show (Verb)
She missed the party and no showed her friends.
Cô ấy đã bỏ lỡ buổi tiệc và không xuất hiện với bạn bè.
The guest no showed at the wedding, causing confusion.
Khách mời không xuất hiện tại đám cưới, gây ra sự lúng túng.
He no showed the meeting, disappointing his colleagues.
Anh ấy không xuất hiện tại cuộc họp, làm thất vọng đồng nghiệp.
No show (Noun)
Her no show at the party disappointed everyone.
Việc cô ấy không đến tiệc làm thất vọng mọi người.
The singer's no show at the concert upset his fans.
Việc ca sĩ không xuất hiện tại buổi hòa nhạc làm phiền người hâm mộ của anh ấy.
The student's no show at the exam caused concern.
Việc học sinh không tham gia kỳ thi gây lo lắng.
Từ "no show" chỉ tình huống khi một cá nhân không đến tham dự sự kiện đã đăng ký hoặc không thông báo trước về sự vắng mặt của mình. Trong ngữ cảnh thương mại, nó thường liên quan đến việc đặt chỗ mà không có sự hiện diện. "No show" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể áp dụng nhiều hơn trong ngành hàng không và khách sạn.
Từ "no-show" có nguồn gốc từ tiếng Anh và xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, mô tả tình huống khi một cá nhân không đến để thực hiện một cuộc hẹn hoặc giao dịch đã được xác nhận. Cấu trúc từ ghép này kết hợp "no", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", nghĩa là "không", và "show", từ tiếng Anh cổ "showen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sceauan", nghĩa là "hiện ra". Sự kết hợp này phản ánh tình huống mà một người không hiện diện như mong đợi, thúc đẩy việc sử dụng từ trong các lĩnh vực như du lịch, y tế, và các dịch vụ khác.
Thuật ngữ "no show" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà các tình huống liên quan đến việc không xuất hiện, như hẹn gặp hoặc thuyết trình bị hủy bỏ, thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "no show" thường áp dụng trong ngành dịch vụ, chẳng hạn như đặt chỗ nhà hàng hoặc vé máy bay, để chỉ người không đến mà không báo trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



