Bản dịch của từ No time like the present trong tiếng Việt
No time like the present
No time like the present (Phrase)
There is no time like the present to volunteer for local charities.
Không có thời gian nào tốt hơn hiện tại để tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
She believes there is no time like the present for community action.
Cô ấy tin rằng không có thời gian nào tốt hơn hiện tại cho hành động cộng đồng.
Isn't it true that there's no time like the present to help others?
Có phải không rằng không có thời gian nào tốt hơn hiện tại để giúp đỡ người khác?
Câu thành ngữ "no time like the present" diễn tả ý nghĩa rằng thời điểm hiện tại là thời điểm tốt nhất để hành động, đẩy mạnh sự khuyến khích không trì hoãn. Câu này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích cá nhân bắt đầu các kế hoạch hoặc nhiệm vụ mà họ đã chần chừ thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng một số cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.