Bản dịch của từ Noa trong tiếng Việt

Noa

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noa (Adjective)

ˈnoʊ.ə
ˈnoʊ.ə
01

(trong xã hội maori) không bị hạn chế về tôn giáo hoặc mê tín; cho phép.

In maori society not subject to religious or superstitious restriction allowed.

Ví dụ

The noa activities in Maori culture are considered normal and acceptable.

Các hoạt động noa trong văn hóa Maori được coi là bình thường và chấp nhận được.

It's uncommon for traditional Maori ceremonies to be noa.

Rất hiếm khi các nghi lễ truyền thống của người Maori được coi là noa.

Are there any specific guidelines for determining what is considered noa?

Có các hướng dẫn cụ thể nào để xác định điều gì được coi là noa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noa

Không có idiom phù hợp