Bản dịch của từ Noblewoman trong tiếng Việt
Noblewoman

Noblewoman (Noun)
Một người phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc, chức danh hoặc xuất thân; một người ngang hàng.
A woman who belongs by rank title or birth to the aristocracy a peeress.
The noblewoman attended the charity gala to support local education initiatives.
Quý bà đã tham dự buổi gala từ thiện để hỗ trợ giáo dục địa phương.
The noblewoman did not participate in the commoners' protest last week.
Quý bà đã không tham gia cuộc biểu tình của dân thường tuần trước.
Did the noblewoman donate to the campaign for women's rights?
Quý bà có quyên góp cho chiến dịch quyền phụ nữ không?
Họ từ
Từ "noblewoman" chỉ đến một người phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc, thường là vợ hoặc con gái của quý tộc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, mô tả vai trò và quyền lực của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Từ này thường gắn liền với các đặc quyền và trách nhiệm của giới quý tộc trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "noblewoman" xuất phát từ tiếng Anh cổ "noble" mang nghĩa là "quý tộc", kết hợp với "woman", nghĩa là "người phụ nữ". Từ gốc Latin "nobilis" có nghĩa là "nổi bật", "vĩ đại" đã ảnh hưởng nhiều đến nghĩa của từ này. Trong lịch sử, noblewoman chỉ những phụ nữ thuộc tầng lớp thượng lưu, có quyền lực và địa vị xã hội. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, biểu thị phụ nữ có nguồn gốc quý tộc, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ "noblewoman" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc, và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với các chủ đề lịch sử, xã hội hoặc văn hóa liên quan đến tầng lớp quý tộc. Ngoài ra, "noblewoman" còn được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim và nghiên cứu về giới tính, thể hiện vai trò và sự hiện diện của phụ nữ trong xã hội quý tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp