Bản dịch của từ Nods trong tiếng Việt
Nods

Nods (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cái gật đầu.
Thirdperson singular simple present indicative of nod.
She nods in agreement during the social discussion about community issues.
Cô ấy gật đầu đồng ý trong cuộc thảo luận xã hội về các vấn đề cộng đồng.
He does not nod when others share their opinions at the meeting.
Anh ấy không gật đầu khi người khác chia sẻ ý kiến tại cuộc họp.
Does she nod when you talk about social justice topics?
Cô ấy có gật đầu khi bạn nói về các chủ đề công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Nods (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nod |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nodded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nodded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nodding |
Họ từ
Từ "nods" là dạng số nhiều của danh từ "nod", có nghĩa là động tác gật đầu, thường biểu thị sự đồng ý hoặc công nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "nod" hơn trong giao tiếp hàng ngày. Về phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng một số từ đồng nghĩa như "aye" hoặc "yeah" phổ biến hơn ở các vùng khác nhau.
Từ "nods" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "nod", có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "noddian", xuất phát từ bản chất biểu hiện của hành động gật đầu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nodus", nghĩa là "nút" hoặc "khối", hàm ý về sự tập trung hoặc động thái điều chỉnh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "nods" thường biểu thị sự đồng ý hoặc công nhận thông qua cử chỉ, liên kết hành động gật đầu với sự hiểu biết hoặc đồng thuận trong giao tiếp.
Từ "nods" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và thể hiện sự đồng ý hoặc hiểu biết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài viết văn bản chính thức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, đặc biệt khi diễn đạt sự tán đồng hoặc khích lệ, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và ý kiến xã hội.