Bản dịch của từ Nods trong tiếng Việt

Nods

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nods (Verb)

nˈɑdz
nˈɑdz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cái gật đầu.

Thirdperson singular simple present indicative of nod.

Ví dụ

She nods in agreement during the social discussion about community issues.

Cô ấy gật đầu đồng ý trong cuộc thảo luận xã hội về các vấn đề cộng đồng.

He does not nod when others share their opinions at the meeting.

Anh ấy không gật đầu khi người khác chia sẻ ý kiến tại cuộc họp.

Does she nod when you talk about social justice topics?

Cô ấy có gật đầu khi bạn nói về các chủ đề công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Nods (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nod

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nodded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nodded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nods

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nodding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nods

Không có idiom phù hợp