Bản dịch của từ Nodular trong tiếng Việt
Nodular
Nodular (Adjective)
The nodular growth on the tree was a unique feature.
Sự phát triển của các nốt trên cây là một đặc điểm độc đáo.
The nodular pattern on the fabric added texture to the design.
Mô hình nốt trên vải đã thêm kết cấu vào thiết kế.
The nodular formations in the rock were evidence of geological activity.
Các nốt sần trong đá là bằng chứng của hoạt động địa chất.
Nodular (Noun)
The doctor found a nodular mass in the patient's lung.
Bác sĩ đã tìm thấy một khối nốt trong phổi của bệnh nhân.
The nodular growth was removed during the surgery successfully.
Sự phát triển của nốt đã được loại bỏ trong quá trình phẫu thuật thành công.
The nodular lump on the skin was examined by a dermatologist.
Các nốt sần trên da đã được bác sĩ da liễu kiểm tra.
Họ từ
Từ "nodular" được sử dụng để mô tả một cấu trúc có hình dạng khối u nhỏ, thường là dạng nốt. Trong y học, thuật ngữ này thường chỉ các tổn thương hoặc cấu trúc trong mô, có thể thấy trong các kết quả chẩn đoán như siêu âm, MRI hoặc CT scan. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "nodular" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào hệ thống chăm sóc y tế của mỗi quốc gia.
Từ "nodular" bắt nguồn từ tiếng Latinh "nodulus", một dạng diminutive của "nodus", có nghĩa là "nút" hoặc "điểm thắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ các cấu trúc nhỏ hình nút. Trong thế kỷ 19, từ này bắt đầu được áp dụng để mô tả các tổn thương mô hoặc khối u có hình dạng như nút. Ý nghĩa hiện tại của "nodular" vẫn duy trì sự liên hệ với hình thức và cấu trúc nhỏ gọn của các đối tượng được nêu.
Từ "nodular" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học để mô tả các cấu trúc có hình dạng hoặc đặc điểm giống như nốt. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong các phần Listening và Reading, liên quan đến các bài viết hoặc đoạn hội thoại về bệnh lý hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các tình huống khác, nó có thể được sử dụng trong các mô tả kỹ thuật về hình dạng của các khối u hay tổn thương trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp