Bản dịch của từ Nodular trong tiếng Việt

Nodular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nodular (Adjective)

nˈɑdʒəlɚ
nˈɑdʒələɹ
01

Có hoặc liên quan đến cục hoặc nút nhỏ.

Having or relating to small lumps or nodes.

Ví dụ

The nodular growth on the tree was a unique feature.

Sự phát triển của các nốt trên cây là một đặc điểm độc đáo.

The nodular pattern on the fabric added texture to the design.

Mô hình nốt trên vải đã thêm kết cấu vào thiết kế.

The nodular formations in the rock were evidence of geological activity.

Các nốt sần trong đá là bằng chứng của hoạt động địa chất.

Nodular (Noun)

nˈɑdʒəlɚ
nˈɑdʒələɹ
01

Một khối u tròn nhỏ hoặc tăng trưởng.

A small rounded lump or growth.

Ví dụ

The doctor found a nodular mass in the patient's lung.

Bác sĩ đã tìm thấy một khối nốt trong phổi của bệnh nhân.

The nodular growth was removed during the surgery successfully.

Sự phát triển của nốt đã được loại bỏ trong quá trình phẫu thuật thành công.

The nodular lump on the skin was examined by a dermatologist.

Các nốt sần trên da đã được bác sĩ da liễu kiểm tra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nodular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nodular

Không có idiom phù hợp