Bản dịch của từ Noil trong tiếng Việt

Noil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noil (Noun)

nɔil
nɔil
01

Các sợi ngắn và nút thắt được chải từ sợi len trước khi kéo sợi.

Short strands and knots combed out of wool fibre before spinning.

Ví dụ

The noil from the wool factory was repurposed into eco-friendly textiles.

Vải vụn từ nhà máy len được tái sử dụng thành vải dệt thân thiện với môi trường.

The artisan hand-spun yarn contained bits of noil for added texture.

Sợi kéo sợi thủ công có chứa các mảnh vụn để tăng thêm kết cấu.

The fashion designer used noil in the creation of a sustainable clothing line.

Nhà thiết kế thời trang đã sử dụng vải vụn để tạo ra dòng quần áo bền vững.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noil

Không có idiom phù hợp