Bản dịch của từ Nomistic trong tiếng Việt
Nomistic

Nomistic (Adjective)
Đặc biệt là tôn giáo: dựa trên pháp luật; mang tính pháp lý.
Especially of religion based on law legalistic.
The nomistic approach limits personal freedom in many religious communities.
Cách tiếp cận theo luật pháp hạn chế tự do cá nhân trong nhiều cộng đồng tôn giáo.
Nomistic beliefs do not allow for personal interpretation of religious texts.
Niềm tin theo luật pháp không cho phép diễn giải cá nhân về các văn bản tôn giáo.
Are nomistic practices common in modern religious organizations like the Catholic Church?
Các thực hành theo luật pháp có phổ biến trong các tổ chức tôn giáo hiện đại như Giáo hội Công giáo không?
"Nomistic" (tính từ) đề cập đến khía cạnh liên quan đến quy tắc hoặc luật lệ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và đạo đức. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "nomos", có nghĩa là luật. Mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc triết học, đặc biệt khi thảo luận về các lý thuyết đạo đức hoặc quy tắc xã hội.
Từ "nomistic" bắt nguồn từ gốc Latinh "nōma", có nghĩa là "luật" hoặc "quy tắc". Thuật ngữ này liên quan đến các hệ thống pháp lý hoặc quy định trong xã hội. Trong lịch sử, các cộng đồng đã phát triển các bộ luật để điều chỉnh hành vi và sự tương tác giữa các thành viên. Ngày nay, "nomistic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu luật học hoặc triết học đạo đức, phản ánh tính chất quy phạm và tổ chức của các quy tắc xã hội hiện hành.
Từ "nomistic" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và giới hạn ngữ cảnh sử dụng. Trong những lĩnh vực như tôn giáo hoặc triết học, từ này được dùng để diễn đạt các nguyên lý liên quan đến luật lệ hoặc quy tắc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó ở các ngữ cảnh khác rất hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận nghiên cứu hoặc văn bản học thuật về luật pháp hoặc tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp