Bản dịch của từ Non avian trong tiếng Việt

Non avian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non avian (Adjective)

nɑnˈeɪviən
nɑnˈeɪviən
01

Không liên quan đến hoặc biểu thị các loài chim.

Not relating to or denoting birds.

Ví dụ

The social gathering was full of non avian decorations.

Buổi tụ họp xã hội đầy trang trí không phải là của chim.

She hosted a non avian-themed party for her friends.

Cô tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề không phải là của chim cho bạn bè của mình.

The social club organized a non avian event at the park.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một sự kiện không phải là của chim tại công viên.

Non avian (Noun)

nɑnˈeɪviən
nɑnˈeɪviən
01

Một con vật không phải là chim.

An animal that is not a bird.

Ví dụ

The zoo has a variety of non avian animals.

Sở thú có nhiều loài động vật không phải là chim.

She studies non avian species for her research project.

Cô ấy nghiên cứu các loài động vật không phải là chim cho dự án nghiên cứu của mình.

The documentary showcases the beauty of non avian creatures.

Bộ phim tài liệu giới thiệu vẻ đẹp của các sinh vật không phải là chim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non avian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non avian

Không có idiom phù hợp