Bản dịch của từ Non avian dinosaur trong tiếng Việt

Non avian dinosaur

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non avian dinosaur (Noun)

nˌɑnəvədˈɛɹənʃən
nˌɑnəvədˈɛɹənʃən
01

Một loài bò sát thời tiền sử tồn tại trước khi loài chim tiến hóa.

A prehistoric reptile that existed before birds evolved.

Ví dụ

The museum exhibit featured a non avian dinosaur skeleton.

Triển lãm bảo tàng trưng bày một hệ xương khủng long không có cánh.

Children were excited to learn about non avian dinosaurs in school.

Trẻ em hào hứng khi học về khủng long không phải chim ở trường.

Scientists study the fossils of non avian dinosaurs for research.

Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch của khủng long không phải chim cho nghiên cứu.

Non avian dinosaur (Adjective)

nˌɑnəvədˈɛɹənʃən
nˌɑnəvədˈɛɹənʃən
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của loài bò sát thời tiền sử tồn tại trước khi loài chim tiến hóa.

Relating to or characteristic of a prehistoric reptile that existed before birds evolved.

Ví dụ

The museum displayed a non avian dinosaur skeleton found in Mongolia.

Viện bảo tàng trưng bày một bộ xương khủng long không bay được tìm thấy tại Mông Cổ.

Children were fascinated by the non avian dinosaur exhibit at the zoo.

Trẻ em đã bị cuốn hút bởi trưng bày khủng long không bay tại vườn thú.

Scientists discovered new information about non avian dinosaurs last year.

Các nhà khoa học đã phát hiện thông tin mới về các loài khủng long không bay vào năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non avian dinosaur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non avian dinosaur

Không có idiom phù hợp